Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.699:
| [[Ban Cơ yếu Chính phủ Việt Nam|Ban Cơ yếu chính phủ]]
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 3 Phó Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Tham mưu-Hành chính}}
|
Dòng 1.730:
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
|
|-
| 5
| Khoa Lý luận Mác-Lênin
| [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)|Học viện Quốc phòng]]
| {{abbr|5-1*|Chủ nhiệm Khoa}}
|
| {{abbr|6-4//|không quá 3 Phó Chủ nhiệm Khoa}}
|
|
|
|
|
|-
| 5
| Khoa Công tác Đảng-Công tác chính trị
| [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)|Học viện Quốc phòng]]
| {{abbr|5-1*|Chủ nhiệm Khoa}}
|
| {{abbr|6-4//|không quá 3 Phó Chủ nhiệm Khoa}}
|
|
|
|
|
|-
| 5
| Khoa Chiến lược
| [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)|Học viện Quốc phòng]]
| {{abbr|5-1*|Chủ nhiệm Khoa}}
|
| {{abbr|6-4//|không quá 3 Phó Chủ nhiệm Khoa}}
|
|
|
|
|
|-
| 5
| Khoa Chiến dịch
| [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)|Học viện Quốc phòng]]
| {{abbr|5-1*|Chủ nhiệm Khoa}}
|
| {{abbr|6-4//|không quá 3 Phó Chủ nhiệm Khoa}}
|
|
|
|
|
|-
| 5
| [[Viện Thiết kế Quân đội Nhân dân Việt Nam|Viện Thiết kế]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 3 Phó Viện trưởng}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Trung tâm Thông tin Khoa học Quân sự|Trung tâm Thông tin Khoa học quân sự]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 3 Phó Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng ban Chính trị}}
| {{abbr|8-3//|Trưởng ban Hành chính}}
|
|-
| 5
| [[Trung tâm Gìn giữ Hòa bình Việt Nam|Trung tâm Gìn giữ hòa bình Việt Nam]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 2 Phó Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng ban Chính trị}}
| {{abbr|8-3//|Trưởng ban Hành chính}}
|
|-
| 5
| [[Bảo hiểm Xã hội Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 2 Phó Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
|
| {{abbr|8-3//|Trưởng ban Hành chính}}
|
|-
| 5
| [[Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội|Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 6 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|8-3//|Trưởng phòng Hậu cần}}
|
|-
| 5
| [[VAXUCO|Tổng Công ty VAXUCO]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 5 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Tổng Công ty MHDI]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 4 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Tổng Công ty Xây dựng Lũng Lô]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 4 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Tổng Công ty Đông Bắc]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 5 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Tổng Công ty Thái Sơn]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 5 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Tổng Công ty 319, Bộ Quốc phòng|Tổng Công ty 319]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 5 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
| 5
| [[Tổng Công ty 36, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Tổng Công ty 36]]
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc}}
|
| {{abbr|6-4//|Một Bí thư Đảng ủy, không quá 5 Phó Tổng Giám đốc}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kế hoạch-Tổng hợp}}
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Hậu cần}}
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Kỹ thuật}}
|-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|-
|