Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vietnam Airlines”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Đội máy bay: AlphamaEditor, General Fixes
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 271:
|-
| [[Airbus A320#A321|Airbus A321-200]]
| 5550
| 3
| 16
Dòng 289:
| Chuyến bay quốc tế và nội địa tầm trung bình
| Hệ thống giải trí trên chuyến bay [[Video theo yêu cầu|AVOD]]<br />Máy bay VN-A371 được sơn màu sơn SkyTeam<ref name="SkyTeam Livery Fact Sheet"/>
|-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|-
|rowspan="2"| [[Airbus A350|Airbus A350-900]]
Hàng 329 ⟶ 339:
|-
| [[Boeing 787 Dreamliner|Boeing 787-9]]
|1
| —
| 1918<ref>{{chú thích báo|title=Customer Summary Through June 2013|publisher= Boeing|url= http://active.boeing.com/commercial/orders/index.cfm?content=displaystandardreport.cfm&pageid=m25064&RequestTimeout=20000|accessdate= 2013-07-23| archiveurl = http://www.webcitation.org/6Aej1Y65Y | archivedate = 2012-09-13| deadurl=no}}</ref>
| 28||35||220||283
| Chuyến bay quốc tế đường dài
Hàng 336 ⟶ 346:
|-
! Tổng
! 8985
! 3635{{#tag:ref|These figures include firm orders placed directly by the carrier and those by lessors assigned to the carrier.|group="nb"}}
! colspan="7" class="unsortable" |
|}