Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sphalerit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n chính tả, replaced: hìn → hình (4), hìnhh → hình (3)
Dòng 11:
| molweight =
| color = Nâu, vàng, đỏ, xanh, đenk.
| habit = Tinh thể tự hình. Dạng hạt thường ở dạng bán tự hình đến tha hìnhình. Colloform
| system = Isometric hextetrahedral ({{overline|4}} 3m)
| cleavage = Hoàn toàn theo [110]
Dòng 54:
 
{{Quặng}}
 
 
[[Thể loại:Đá quý]]