Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tỉnh của Nhật Bản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
|-
! Tỉnh
! [[tiếng NhậtKanji]]
! [[Hiragana]]
! [[Từ Hán-Việt|Hán Việt]]
! Thủ phủ
! [[Địa lý Nhật Bản|Vùng]]
Dòng 22:
| [[Aichi]]
| 愛知県
| あいちけん
| Ái Trĩ
| [[Nagoya]]
| [[Chūbu]]
Dòng 34:
| [[Akita]]
| 秋田県
| あきたけん
| Thu Điền
| [[Akita (thành phố)|Akita]]
| [[Tōhoku]]
Dòng 46:
| [[Aomori]]
| 青森県
| あおもりけん
| Thanh Sâm
| [[Aomori (thành phố)|Aomori]]
| Tōhoku
Dòng 58:
| [[Chiba]]
| 千葉県
| ばけん
| Thiên Diệp
| [[Chiba (thành phố)|Chiba]]
| [[Kantō]]
Dòng 70:
| [[Ehime]]
| 愛媛県
| えひめけん
| Ái Viện
| [[Matsuyama]]
| [[Shikoku]]
Dòng 82:
| [[Fukui]]
| 福井県
| ふくいけん
| Phúc Tỉnh
| [[Fukui (thành phố)|Fukui]]
| Chūbu
Dòng 94:
| [[Fukuoka]]
| 福岡県
| ふくおかけん
| Phúc Cương
| [[Fukuoka (thành phố)|Fukuoka]]
| [[Kyushu|Kyūshū]]
Dòng 106:
| [[Fukushima]]
| 福島県
| ふくしまけん
| Phúc Đảo
| [[Fukushima (thành phố)|Fukushima]]
| Tōhoku
Dòng 118:
| [[Gifu]]
| 岐阜県
| ぎふけん
| Kì Phụ
| [[Gifu (thành phố)|Gifu]]
| Chūbu
Dòng 130:
| [[Gunma]]
| 群馬県
| ぐんまけん
| Quần Mã
| [[Maebashi]]
| Kantō
Dòng 142:
| [[Hiroshima]]
| 広島県
| ひろしまけん
| Quảng Đảo
| [[Hiroshima (thành phố)|Hiroshima]]
| [[Chūgoku]]
Dòng 154:
| [[Hokkaidō|Hokkaido]]
| 北海道
| ほっかいどう
| Bắc Hải Đạo
| [[Sapporo]]
| Hokkaidō
Dòng 166:
| [[Hyōgo|Hyogo]]
| 兵庫県
| ひょうごけん
| Binh Khố
| [[Kobe]]
| [[Kinki]]
Dòng 178:
| [[Ibaraki]]
| 茨城県
| いばらきけん
| Tỳ Thành
| [[Mito, Ibaraki|Mito]]
| Kantō
Dòng 190:
| [[Ishikawa]]
| 石川県
| いしかわけん
| Thạch Xuyên
| [[Kanazawa]]
| Chūbu
Dòng 202:
| [[Iwate]]
| 岩手県
| いわてけん
| Nham Thủ
| [[Morioka]]
| Tōhoku
Dòng 214:
| [[Kagawa]]
| 香川県
| かがわけん
| Hương Xuyên
| [[Takamatsu]]
| Shikoku
Dòng 226:
| [[Kagoshima]]
| 鹿児島県
| かごしまけん
| Lộc Nhi Đảo
| [[Kagoshima (thành phố)|Kagoshima]]
| Kyūshū
Dòng 238:
| [[Kanagawa]]
| 神奈川県
| かながわけん
| Thần Nại Xuyên
| [[Yokohama]]
| Kantō
Dòng 250:
| [[Kōchi|Kochi]]
| 高知県
| こうちけん
| Cao Tri
| [[Kōchi|Kochi]]
| Shikoku
Dòng 262:
| [[Kumamoto]]
| 熊本県
| くまもとけん
| Hùng Bản
| [[Kumamoto (thành phố)|Kumamoto]]
| Kyūshū
Dòng 274:
| [[Kyōto|Kyoto]]
| 京都府
| きょうとふ
| Kinh Đô
| [[Kyōto]]
| Kinki
Dòng 286:
| [[Mie]]
| 三重県
| みえけん
| Tam Trọng
| [[Tsu]]
| Kinki
Dòng 298:
| [[Miyagi]]
| 宮城県
| みやぎけん
| Cung Thành
| [[Sendai]]
| Tōhoku
Dòng 310:
| [[Miyazaki]]
| 宮崎県
| みやざきけん
| Cung Khi
| [[Miyazaki (thành phố)|Miyazaki]]
| Kyūshū
Dòng 322:
| [[Nagano]]
| 長野県
| ながのけん
| Trường Dã
| [[Nagano (thành phố)|Nagano]]
| Chūbu
Dòng 334:
| [[Nagasaki]]
| 長崎県
| ながさきけん
| Trường Kì
| [[Nagasaki (thành phố)|Nagasaki]]
| Kyūshū
Dòng 346:
| [[Nara]]
| 奈良県
| ならけん
| Nại Lương
| [[Nara (thành phố)|Nara]]
| Kinki
Dòng 358:
| [[Niigata]]
| 新潟県
| にいがたけん
| Tân Tích
| [[Niigata (thành phố)|Niigata]]
| Chūbu
Dòng 370:
| [[Ōita]]
| 大分県
| おおいたけん
| Đại Phân
| [[Ōita (thành phố)|Ōita]]
| Kyūshū
Dòng 382:
| [[Okayama]]
| 岡山県
| おかやまけん
| Cương Sơn
| [[Okayama (thành phố)|Okayama]]
| Chūgoku
Dòng 394:
| [[Okinawa]]
| 沖縄県
| おきなわけん
| Xung Thằng
| [[Naha]]
| [[Quần đảo Nansei#Quần đảo Ryūkyū|Ryukyu]]
Dòng 406:
| [[Ōsaka|Osaka]]
| 大阪府
| おおさかふ
| Đại Phản
| [[Ōsaka|Osaka]]
| Kinki
Dòng 418:
| [[Saga]]
| 佐賀県
| さがけん
| Tá Hỏa
| [[Saga (thành phố)|Saga]]
| Kyūshū
Dòng 430:
| [[Saitama]]
| 埼玉県
| さいたまけん
| Kì Ngọc
| [[Saitama (thành phố)|Saitama]]
| Kantō
Dòng 442:
| [[Shiga]]
| 滋賀県
| しがけん
| Tư Hạ
| [[Ōtsu]]
| Kinki
Dòng 454:
| [[Shimane]]
| 島根県
| しまねけん
| Đảo Căn
| [[Matsue]]
| Chūgoku
Dòng 466:
| [[Shizuoka]]
| 静岡県
| しずおかけん
| Tĩnh Cương
| [[Shizuoka (thành phố)|Shizuoka]]
| Chūbu
Dòng 475:
| align="right" | 74
| align="right" | JP-22
|-
| [[Shinchiku]]
| 新竹県
| tân trúc
| [[Shinchiku (thành phố)|Shizuoka]]
| Taiwan
| Taiwan
| align="right" | 3,598,759
| align="right" | 4,570.01
| align="right" | 787
| align="right" | 8
| align="right" | JP-49
|-
| [[Tochigi]]
| 栃木県
| とちぎけん
| Thôi Mộc
| [[Utsunomiya]]
| Kantō
Hàng 502 ⟶ 490:
| [[Tokushima]]
| 徳島県
| とくしまけん
| Đức Đảo
| [[Tokushima (thành phố)|Tokushima]]
| Shikoku
Hàng 514 ⟶ 502:
| [[Tōkyō|Tokyo]]
| 東京都
| とうきょうと
| Đông Kinh
| [[Shinjuku]]
| Kantō
Hàng 526 ⟶ 514:
| [[Tottori]]
| 鳥取県
| とっとりけん
| Điểu Thủ
| [[Tottori (thành phố)|Tottori]]
| Chūgoku
Hàng 538 ⟶ 526:
| [[Toyama]]
| 富山県
| とやまけん
| Phú Sơn
| [[Toyama (thành phố)|Toyama]]
| Chūbu
Hàng 550 ⟶ 538:
| [[Wakayama]]
| 和歌山県
| わかやまけん
| Hòa Ca Sơn
| [[Wakayama (thành phố)|Wakayama]]
| Kinki
Hàng 562 ⟶ 550:
| [[Yamagata]]
| 山形県
| やまがたけん
| Sơn Hình
| [[Yamagata (thành phố)|Yamagata]]
| Tōhoku
Hàng 574 ⟶ 562:
| [[Yamaguchi]]
| 山口県
| やまぐちけん
| Sơn Khẩu
| [[Yamaguchi (thành phố)|Yamaguchi]]
| Chūgoku
Hàng 586 ⟶ 574:
| [[Yamanashi]]
| 山梨県
| やまなしけん
| Sơn Lê
| [[Kofu]]
| Chūbu