Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cẩm thạch”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n chính tả, replaced: đang dạng → đa dạng
n →‎Thuật ngữ: tên bài chính, replaced: Hi Lạp → Hy Lạp (2)
Dòng 9:
 
== Thuật ngữ ==
Từ "marble" trong tiếng Anh xuất phát từ [[tiếng HiHy Lạp|tiếng Hi lạp]] ''μάρμαρον'' (''cẩm thạch'')<ref>[http://www.perseus.tufts.edu/cgi-bin/ptext?doc=Perseus%3Atext%3A1999.04.0057%3Aentry%3D%2365056 Marmaron, Henry George Liddell, Robert Scott, ''A Greek-English Lexicon'', at Perseus]</ref> và từ ''μάρμαρος'' (''marmaros''), "đá kết tinh", "đá sáng chói"<ref>[http://www.perseus.tufts.edu/cgi-bin/ptext?doc=Perseus%3Atext%3A1999.04.0057%3Aentry%3D%2365059 Marmaros, Henry George Liddell, Robert Scott, ''A Greek-English Lexicon'', at Perseus]</ref><ref>[http://www.askoxford.com/concise_oed/marble?view=uk Marble, Compact Oxford English Dictionary]</ref>, có lẽ từ động từ ''μαρμαίρω'' (''marmairō''), "cháy sáng, lóng lánh, phát ra ánh sáng mờ"<ref>[http://www.perseus.tufts.edu/cgi-bin/ptext?doc=Perseus%3Atext%3A1999.04.0057%3Aentry%3D%2365042 Marmairō, Henry George Liddell, Robert Scott, ''A Greek-English Lexicon'', at Perseus]</ref>. Thuật ngữ này cũng là từ cơ bản trong tiếng Anh "marmoreal" có nghĩa "giống đá hoa" (giống cẩm thạch).
== Nguồn gốc ==
Đá hoa là kết quả của quá trình [[biến chất khu vực]] hoặc hiến khi gặp trong [[biến chất tiếp xúc]] từ các [[đá trầm tích]] [[cacbonat]] như [[đá vôi]] hoặc [[đá dolomit]], hay biến chất từ đá hoa có trước. Quá trình biến chất làm cho đá ban đầu bị tái [[kết tinh]] hoàn toàn tạo thành cấu trúc khảm của các tinh thể [[canxit]], [[aragonit]] hay [[dolomit]]. Nhiệt độ và áp suất cần thiết để hình thành đá hoa thường phá hủy các [[hóa thạch]] và cấu tạo của [[đá trầm tích]] ban đầu.