Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Beatrix của Hà Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (139), → (81) using AWB
clean up, replaced: → (4), → (43) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Beatrix
| hình = Koningin Beatrix in Vries.jpg
| ghi chú hình = Nữ hoàng Beatrix năm 2008
| chức vị = Nữ hoàng Hà Lan
| tại vị = [[30 tháng 4]] năm [[1980]] – [[30 tháng 4]] năm [[2013]]
| đăng quang = [[30 tháng 4]] năm [[1980]]
| kiểu đăng quang = Tấn phong
| tiền nhiệm = [[Juliana của Hà Lan|Juliana]]{{Vương miện}}
| kế nhiệm = [[Willem-Alexander của Hà Lan|Willem-Alexander]]{{Vương miện}}
| nhiếp chính = {{List collapsed|title=''Danh sách''|1=[[Dries van Agt]]<br />[[Ruud Lubbers]]<br />Wim Kok<br />[[Jan Peter Balkenende]]<br />[[Mark Rutte]]}}
| kiểu nhiếp chính = Thủ tướng
| chồng = [[Hoàng thân Claus của Hà Lan|Claus von Amsberg]]
| con cái = [[Willem-Alexander của Hà Lan]] <br /> [[Hoàng tử Friso của Orange-Nassau|Hoàng tử Friso]] <br /> [[Hoàng tử Constantijn của Hà Lan|Hoàng tử Constantijn]]
| tên đầy đủ = Beatrix Wilhelmina Armgard
| hoàng tộc = [[Nhà Orange-Nassau]] <small>(chính thức)</small><br />Nhà Lippe <small>(bên cha)</small><br />Nhà Amsberg <small>(sau khi kết hôn)</small>
| cha = [[Hoàng thân Bernhard của Lippe-Biesterfeld|Bernhard của Lippe-Biesterfeld]]
| mẹ = [[Juliana của Hà Lan|Nữ hoàng Juliana của Hà Lan]]
| sinh = {{Birth date and age|df=yes|1938|1|31|}}
| nơi sinh = Cung điện Soestdijk, Baarn, [[Hà Lan]]
| ngày rửa tội = [[12 tháng 5]] năm [[1938]]
| nơi rửa tội = Nhà thờ Lớn, [[Den Haag]], [[Hà Lan]]
| chữ ký = Beatrix of the Netherlands Signature.svg
| tôn giáo = [[Tin Lành|Giáo hội Tin lành Hà Lan]]
|}}
 
Dòng 215:
{{ahnentafel-compact5
| style = font-size: 90%; line-height: 110%;
| border = 1
| boxstyle = padding-top: 0; padding-bottom: 0;
| boxstyle_1 = background-color: #fcc;
Dòng 222:
| boxstyle_4 = background-color: #bfc;
| boxstyle_5 = background-color: #9fe;
|1 = 1. '''Beatrix của Hà Lan'''
|2 = 2. [[Hoàng thân Bernhard của Lippe-Biesterfeld]]
|3 = 3. [[Juliana của Hà Lan]]
|4 = 4. [[Hoàng tử Bernhard của Lippe-Biesterfeld (1872–1934)|Hoàng tử Bernhard của Lippe-Biesterfeld]]
|5 = 5. [[Armgard của Sierstorpff-Cramm]]
|6 = 6. [[Công tước Henry của Mecklenburg-Schwerin]]
|7 = 7. [[Wilhelmina của Hà Lan]]
|8 = 8. [[Ernst II, Bá tước của Lippe-Biesterfeld]]
|9 = 9. [[Karoline của Wartensleben|Nữ Bá tước Karoline của Wartensleben]]
| 10 = 10. [[Nam tước Aschwin của Sierstorpff-Cramm]]
| 11 = 11. [[Nữ Nam tước Hedwig của Sierstorpff-Driburg]]
| 12 = 12. [[Friedrich Franz II xứ Mecklenburg-Schwerin|Friedrich Franz II, Đại Công tước xứ Mecklenburg-Schwerin]]
| 13 = 13. [[Công chúa Marie của Schwarzburg-Rudolstadt]]
| 14 = 14. [[Willem III của Hà Lan]]
| 15 = 15. [[Emma của Waldeck và Pyrmont|Công chúa Emma của Waldeck và Pyrmont]]
| 16 = 16. [[Julius, Bá tước xứ Lippe-Biesterfeld]]
| 17 = 17. Nữ Bá tước Adelheid của Castell-Castell
| 18 = 18. Bá tước Leopold của Wartensleben
| 19 = 19. Mathilde Halbach
| 20 = 20. Adolf của Cramm
| 21 = 21. Hedwig của Cramm
| 22 = 22. Ernst, Nam tước xứ Sierstorpff-Driburg
| 23 = 23. Nữ Nam tước Karoline von Vincke
| 24 = 24. [[Paul Frederick, Đại Công tước xứ Mecklenburg|Paul Frederick, Đại Công tước xứ Mecklenburg-Schwerin]]
| 25 = 25. [[Công chúa Alexandrine của Phổ]]
| 26 = 26. Hoàng tử Adolph của Schwarzburg-Rudolstadt
| 27 = 27. Công chúa Mathilde của Schonburg-Waldenburg
| 28 = 28. [[William II của Hà Lan]]
| 29 = 29. [[Anna Pavlovna của Nga|Nữ Đại Công tước Anna Pavlovna của Nga]]
| 30 = 30. [[George Victor, Hoàng tử của Waldeck và Pyrmont]]
| 31 = 31. [[Công chúa Helena của Nassau]]
}}</center>
{{ahnentafel bottom}}