Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Philippines”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Philippines]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]] ([[châu Á]])
| Coach = {{flagicon|USA}} [[Thomas Dolley]]
| Asst Manager = {{flagicon|PhilippinesPHI}} [[Rolando Pinero]]
| Captain = [[Alexander Borromeo]]
| Most caps =
Dòng 13:
| Capacity = 15.500
| FIFA Trigramme = PHI
| FIFA Rank = 128124 <small>(37.2015)</small>
| 1st ranking date = 8.1993
| FIFA max = 127124
| FIFA max date = 127.20132015
| FIFA min = 195
| FIFA min date = 9.2006
Dòng 26:
| leftarm2=2554C7| body2=2554C7| rightarm2=2554C7| shorts2=2554C7| socks2=2554C7
 
| First game = {{fb-rt|PhilippinesPHI}} 2 - 1 [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc|Trung Quốc]]2–1 {{flagiconfb|TaiwanCHN}} <br />([[Philippines]]; [[1. tháng 2.]], [[1913]])
| Largest win = {{fb-rt|JPN}} 2 - 152–15 {{fb|PhilippinesPHI}}<br />([[Tokyo]], [[Nhật Bản]]; [[10. tháng 9.]], [[1917]])
| Largest loss = {{fb-rt|JPN}} 15 - 015–0 {{fb|PhilippinesPhi}}<br />([[Tokyo]], [[Nhật Bản]]; [[27. tháng 9.]], [[1967]])
}}