Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Guam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
Home Stadium = [[Sân vận động bóng đá quốc gia Guam|Sân bóng đá quốc gia]] |
FIFA Trigramme = GUM
| FIFA Rank = 167154 <small>(37.2015)</small>
| 1st ranking date = 8.1996
| FIFA max = 160154
| FIFA max date = 27.20142015
| FIFA min = 205
| FIFA min date = 11.2004-2.2005
Dòng 23:
leftarm2=FFFFFF|body2=FFFFFF|rightarm2=FFFFFF|shorts2=0000CD|socks2=111111|
 
First game = {{fb-rt|GuamGUM}} 0 - 110–11 {{fb|FijiFIJ}} <br />([[Guam]]; [[24 tháng 8]], [[1975]]) |
Largest win = {{fb-rt|Guam}} 9-09–0 {{fb|MNP}} <br/> ([[Manengon Hills]], [[Guam]]; [[1 tháng 4]], [[2007]]) |
Largest loss = {{fb-rt|PRK}} 21 - 021–0 {{fb|GuamGUM}} <br />([[Đài Bắc]], [[Đài Loan]]; [[11 tháng 3]], [[2005]]) |
(Manengon Hills, Guam; ngày 1 tháng 4 năm 2007) |
Largest loss = {{fb-rt|PRK}} 21 - 0 {{fb|Guam}} <br />([[Đài Bắc]], [[Đài Loan]]; [[11 tháng 3]], [[2005]]) |
World cup apps = |
World cup first = - |