Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| Hiệp hội = [[Hiệp hội bóng đá CHDCND Triều Tiên]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]] ([[châu Á]])
| Huấn luyện viên = {{flagicon|PRK}} [[JoKim TongChang SopBok]]
| Captain = [[Hong Yong-Jo]]
| Cầu thủ thi đấu quốc tế nhiều nhất =
Dòng 12:
| Home Stadium = [[Sân vận động Kim Nhật Thành|Sân Kim Nhật Thành]]
| FIFA Trigramme = PRK
| FIFA Rank = 149129 <small>(37.2015)</small>
| FIFA max = 57
| FIFA max date = 11.1993
Dòng 34:
|socks2 = FFFFFF
 
| Trận đầu tiên= {{fb-rt|Trung QuốcCHN}} 0 - 10–1 {{fb-rt|PRK}}<br />([[Bắc Kinh]], [[Trung Quốc]]; [[7 tháng 10]], [[1956]])
| Trận thắng đậm nhất= {{fb-rt|PRK}} 21 - 021–0 {{fb-rt|GuamGUM}}<br />([[Đài Bắc]], [[Đài Loan]]; [[11 tháng 3]], [[2005]])
| Trận thua đậm nhất = {{fb-rt|PortugalPOR}} 7 - 07–0 {{fb-rt|PRK}}<br />([[Cape Town]], [[Nam Phi]]; [[21 tháng 6]], [[2010]])
| Số lần dự giải thế giới = 2
| Giải thế giới đầu tiên = 1966