Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Cuba”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 3:
| Badge = Cuba FA.png
| FIFA Trigramme = CUB
| FIFA Rank =
| FIFA max = 46
| FIFA max date = 11.2006
Dòng 25:
leftarm1=FF0000|body1=FF0000|rightarm1=FF0000|shorts1=FF0000|socks1=FF0000
| First game = {{fb-rt|
| Largest win = {{fb-rt|
| Largest loss = {{fb-rt|
| World cup apps = 1
| World cup first = 1938
|