Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tahiti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
Home Stadium = [[Sân vận động Pater Te Hono Nui]] |
FIFA Trigramme = TAH |
FIFA Rank = 164188 <small>(37.2015)</small> |
1st ranking date = 8.1993 |
FIFA max = 111 |
FIFA max date = 8.2002 |
FIFA min = 181188 |
FIFA min date = 67.20072015 |
Elo Rank = 144 <small>(15.8.2014)</small>|
 
Dòng 23:
leftarm2=FFFFFF|body2=FFFFFF|rightarm2=FFFFFF|shorts2=FFFFFF|socks2=FF0000|
 
First game = {{flagiconfb-rt|PhápTAH}} Polynesia thuộc Pháp 2 - 22–2 {{fb-rt|New ZealandNZL}} <br />([[Papeete]], [[Tahiti]]; [[21 tháng 9]], [[1952]]) |
Largest win = {{flagiconfb-rt|PhápTAH}} Tahiti 30 - 030–0 {{fb-rt|Quần đảo CookCOK}} <br />([[Papeete]], [[Tahiti]]; [[2 tháng 9]], [[1971]]) |
Largest loss = {{fb-rt|New ZealandNZL}} 10 - 0 Tahiti10–0 {{flagiconfb|Polynesia thuộc PhápTAH}} <br />([[Adelaide]], [[Úc]]; [[4 tháng 6]], [[2004]]) <br /> {{fb-rt|Tây Ban NhaESP}} 10 - 010–0 {{fb|TahitiTAH}}<br /> ([[Rio de Janeiro]], [[Brasil]]; [[20 tháng 6]], [[2013]]) |
World cup apps = |
World cup first = - |