Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tahiti”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 10:
Home Stadium = [[Sân vận động Pater Te Hono Nui]] |
FIFA Trigramme = TAH |
FIFA Rank =
1st ranking date = 8.1993 |
FIFA max = 111 |
FIFA max date = 8.2002 |
FIFA min =
FIFA min date =
Elo Rank = 144 <small>(15.8.2014)</small>|
Dòng 23:
leftarm2=FFFFFF|body2=FFFFFF|rightarm2=FFFFFF|shorts2=FFFFFF|socks2=FF0000|
First game = {{
Largest win = {{
Largest loss = {{fb-rt|
World cup apps = |
World cup first = - |
|