Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gaël Kakuta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| youthyears2 = 1999–2007 |youthclubs2 = [[RC Lens|Lens]]
| youthyears3 = 2007–2009 |youthclubs3 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| years1 = 2009–2009–2015 | clubs1 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps1 = 6 | goals1 = 0
| years2 = 2011 | clubs2 = → [[Fulham F.C.|Fulham]] (mượn) | caps2 = 7 | goals2 = 1
| years3 = 2011 | clubs3 = → [[Bolton Wanderers F.C.|Bolton Wanderers]] (mượn) | caps3 = 4 | goals3 = 0
| years4 = 2012 | clubs4 = → [[Dijon FCO|Dijon]] (mượn) | caps4 = 12 | goals4 = 4
| years5 = 2012–2012 | clubs5 = → [[SBV Vitesse|Vitesse]] (mượn) | caps5 = 34 | goals5 = 2
| years6 = 2014 | clubs6 = → [[S.S. Lazio|Lazio]] (loan) | caps6 = 1 | goals6 = 0
| years7 = 2014–2015 | clubs7 = → [[Rayo Vallecano]] (loan) | caps7 = 34 | goals7 = 5