Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sauropodomorpha”
→Phát sinh loài: clean up, replaced: → (10) using AWB |
n Be Khung Long đã đổi Sauropodomorpha thành Khủng long dạng chân thằn lằn |
||
(Không có sự khác biệt)
|
→Phát sinh loài: clean up, replaced: → (10) using AWB |
n Be Khung Long đã đổi Sauropodomorpha thành Khủng long dạng chân thằn lằn |
||
(Không có sự khác biệt)
|