Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n chính tả, replaced: đuợc → được using AWB
Dòng 44:
|{{NED}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''2 – 1'''
|{{futsal-big|NED}}
|{{futsal-big|USA}}
|'''3 – 2''' {{aet}}
|{{futsal-big|BEL}}
|16
Dòng 54:
|{{flag|Hồng Kông|1959}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''4 – 1'''
|{{futsal-big|USA}}
|{{futsal-big|ESP}}
|'''9 – 6'''
|{{futsal-big|IRN}}
|16
Dòng 64:
|{{ESP}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''6 – '''–'''4'''
|{{futsal-big|ESP}}
|{{futsal-big|RUS}}
|'''3 – 2'''
|{{futsal-big|UKR}}
|16
Dòng 74:
|{{GUA}}
|'''{{futsal-big|ESP}}'''
|'''4 – 3'''
|{{futsal-big|BRA}}
|{{futsal-big|POR}}
|'''4 – 2'''
|{{futsal-big|RUS}}
|16
Dòng 84:
|{{TPE}}
|'''{{futsal-big|ESP}}'''
|'''2 – 1'''
|{{futsal-big|Ý}}
|{{futsal-big|BRA}}
|'''7 – 4'''
|{{futsal-big|ARG}}
|16
Dòng 94:
|{{BRA}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''2 – 2''' {{aet}}
('''4 – 3)''' {{Pen.}})
|{{futsal-big|ESP}}
|{{futsal-big|ITA}}
|'''2 – 1'''
|{{futsal-big|RUS}}
|20
Dòng 105:
|{{THA}}
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''3 – 2''' {{aet}}
|{{futsal-big|ESP}}
|{{futsal-big|ITA}}
|'''3 – 0'''
|{{futsal-big|COL}}
|24