Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá thế giới 2010”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 637:
==== Bảng E ====
{{chính|Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (Bảng E)}}
{{Fb cl2 header navbar}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
{{Fb cl2 team |t = {{fb|NED}}|w = 3|d = 0|l = 0|gf = 5|ga = 1|bc = #ccffcc}}
|-
{{Fb cl2 team |t = {{fb|JPN}}|w = 2|d = 0|l = 1|gf = 4|ga = 2|bc = #ccffcc}}
!width=150|Đội
{{Fb cl2 team |t = {{fb|DEN}}|w = 1|d = 0|l = 2|gf = 3|ga = 6|bc = }}
! width="25" |Trận
{{Fb cl2 team |t = {{fb|CMR}}|w = 0|d = 0|l = 3|gf = 2|ga = 5|bc = }}
! width="25" |Thắng
! width="25" |Hoà
! width="25" |Thua
! width="25" |Bàn thắng
! width="25" |Bàn thua
! width="25" |Hiệu số
! width="25" |Điểm
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|NED}}
|3||3||0||0||5||1||+4||'''9'''
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|JPN}}
|3||2||0||1||4||2||+2||'''6'''
|-
|align="left"|{{fb|DEN}}
|3||1||0||2||3||6||-3||'''3'''
|-
|align="left"|{{fb|CMR}}
|3||0||0||3||2||5||−3||'''0'''
|}
 
{| style="width:100%" cellspacing="1"
|-
Hàng 689 ⟶ 670:
==== Bảng F ====
{{chính|Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (Bảng F)}}
{{Fb cl2 header navbar}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
{{Fb cl2 team |t = {{fb|PAR}}|w = 1|d = 2|l = 0|gf = 3|ga = 1|bc = #ccffcc}}
|-
{{Fb cl2 team |t = {{fb|SVK}}|w = 1|d = 1|l = 1|gf = 4|ga = 5|bc = #ccffcc}}
!width=150|Đội
{{Fb cl2 team |t = {{fb|NZL}}|w = 0|d = 3|l = 0|gf = 2|ga = 2|bc = }}
! width="25" |Trận
{{Fb cl2 team |t = {{fb|ITA}}|w = 0|d = 1|l = 2|gf = 4|ga = 5|bc = }}
! width="25" |Thắng
! width="25" |Hoà
! width="25" |Thua
! width="25" |Bàn thắng
! width="25" |Bàn thua
! width="25" |Hiệu số
! width="25" |Điểm
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|PAR|1990}}
|3||1||2||0||3||1||+2||'''5'''
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|SVK}}
|3||1||1||1||4||5||-1||'''4'''
|-
|align="left"|{{fb|NZL}}
|3||0||3||0||2||2||0||'''3'''
|-
|align="left"|{{fb|ITA}}
|3||0||2||1||4||5||−1||'''2'''
|}
 
{| style="width:100%" cellspacing="1"
|-
Hàng 743 ⟶ 705:
==== Bảng G ====
{{chính|Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (Bảng G)}}
{{Fb cl2 header navbar}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
{{Fb cl2 team |t = {{fb|BRA}}|w = 2|d = 1|l = 0|gf = 5|ga = 2|bc = #ccffcc}}
|-
{{Fb cl2 team |t = {{fb|POR}}|w = 1|d = 2|l = 0|gf = 7|ga = 0|bc = #ccffcc}}
!width=150|Đội
{{Fb cl2 team |t = {{fb|CIV}}|w = 1|d = 1|l = 1|gf = 4|ga = 3|bc = }}
! width="25" |Trận
{{Fb cl2 team |t = {{fb|PRK}}|w = 0|d = 0|l = 3|gf = 1|ga = 12|bc = }}
! width="25" |Thắng
! width="25" |Hoà
! width="25" |Thua
! width="25" |Bàn thắng
! width="25" |Bàn thua
! width="25" |Hiệu số
! width="25" |Điểm
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|BRA}}
|3||2||1||0||5||2||+3||'''7'''
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|POR}}
|3||1||2||0||7||0||+7||'''5'''
|-
|align="left"|{{fb|CIV}}
|3||1||1||1||4||3||+1||'''4'''
|-
|align="left"|{{fb|PRK}}
|3||0||0||3||1||12||−11||'''0'''
|}
 
{| style="width:100%" cellspacing="1"
|-
Hàng 797 ⟶ 740:
==== Bảng H ====
{{chính|Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (Bảng H)}}
{{Fb cl2 header navbar}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
{{Fb cl2 team |t = {{fb|ESP}}|w = 2|d = 0|l = 1|gf = 4|ga = 2|bc = #ccffcc}}
|-
{{Fb cl2 team |t = {{fb|CHI}}|w = 2|d = 0|l = 1|gf = 3|ga = 2|bc = #ccffcc}}
!width=150|Đội
{{Fb cl2 team |t = {{fb|SUI}}|w = 1|d = 1|l = 1|gf = 1|ga = 1|bc = }}
! width="25" |Trận
{{Fb cl2 team |t = {{fb|HON}}|w = 0|d = 1|l = 2|gf = 0|ga = 3|bc = }}
! width="25" |Thắng
! width="25" |Hoà
! width="25" |Thua
! width="25" |Bàn thắng
! width="25" |Bàn thua
! width="25" |Hiệu số
! width="25" |Điểm
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|ESP}}
|3||2||0||1||4||2||+2||'''6'''
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|CHI}}
|3||2||0||1||3||2||+1||'''6'''
|-
|align="left"|{{fb|SUI}}
|3||1||1||1||1||1||0||'''4'''
|-
|align="left"|{{fb|HON}}
|3||0||1||2||0||3||−3||'''1'''
|}
 
{| style="width:100%" cellspacing="1"
|-