Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phó Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
|- bgcolor="#CCCCCC"
!!style="width:50px"|TT
!Ảnh!! style="width:160px" |Họ tên <br> Năm sinh-năm mất!!style="width:80px"|Thời gian đảm nhiệm!!style="width:160px"|Cấp bậc tại nhiệm!!style="width:300px"|Chức vụ cuối cùngĐảng!!style="width:400px"|Ghi chú
|-
|1
|'''[[Lương Cường]]'''<br>(1957-)
| [[2011]]-
|[[Trung tướng]] (2009)<br>[[Thượng tướng]] (2014)
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2011-2016)
|Nguyên Chính ủy Quân khu 3 (2007-2011)
|-
|2
|
|'''[[Mai Quang Phấn]]'''<br>(1953-)
| [[2012]]-
|[[Trung tướng]] (2009)<br>[[Thượng tướng]] (2014)
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá X|Ủy viên TW Đảng khóa X]] (2006-2011), [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2011-2016)
|Nguyên Chính ủy [[Quân khu 4, Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân khu 4]] (2007-2012)
|-
|32
|
|'''[[Phương Minh Hòa]]'''<br>(1955-)
| [[2015]]-
|[[Thượng tướng]] (2015)
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá X|Ủy viên TW Đảng khóa X]] (2006-2011), [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2011-2016)
|Nguyên Tư lệnh [[Quân chủng Phòng không-Không quân (Việt Nam)|Quân chủng PK-KQ]] (2010-2015)
|-
|23
|'''[[Lương Cường]]'''<br>(1957-)
| [[2011]]-
|[[Trung tướng]] (2009)<br>[[Thượng tướng]] (2014)
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2011-2016)
|Nguyên Chính ủy Quân khu 3 (2007-2011)
|Nguyên Tư lệnh [[Quân chủng Phòng không-Không quân (Việt Nam)|Quân chủng PK-KQ]] (2010-2015)
|-
|4