Khác biệt giữa bản sửa đổi của “VTV Cup 2007”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 49:
====Bảng A====
*{{flagicon|VIE}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]
*{{flagicon|MYA}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Myanma|
*{{flagicon|PHI}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Philippin|
*{{flagicon|JPN}} [[Shikoku]]
*{{flagicon|CHN}} [[Đại học hàng không Bắc Kinh]]
Dòng 86:
|4||2||2||8||6||1,33||300||294||1,02||6
|- style="background:#ccffcc;"
|align="left"|{{flagicon|MYA}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Myanma|
|4||1||3||3||10||0,30||251||307||0,82||5
|- style="background:#ccffcc;"
|align="left"|{{flagicon|PHI}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Philippin|
|4||0||4||1||12||0,08||||||||4
|}
Dòng 95:
====Kết quả====
{{Vb res start 5}}
{{Vb res 5|12/5|18:00|{{flagicon|PHI}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
{{Vb res 5|12/5|20:00|'''{{flagicon|VIE}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]'''|3–0|{{flagicon|MYA}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
{{Vb res 5|13/5|16:00|'''{{flagicon|VIE}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]'''|3–0|{{flagicon|PHI}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
{{Vb res 5|13/5|20:00|'''{{flagicon|CHN}} [[Đại học hàng không Bắc Kinh]]'''|3–0|{{flagicon|MYA}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
{{Vb res 5|14/5|16:00|{{flagicon|JPN}} [[Shikoku]]|1–3|'''{{flagicon|VIE}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]'''|16–25|25–23|10–25|26–28||77–101|}}
{{Vb res 5|14/5|20:00|'''{{flagicon|CHN}} [[Đại học hàng không Bắc Kinh]]'''|3–0|{{flagicon|PHI}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
{{Vb res 5|15/5|18:00|{{flagicon|PHI}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
{{Vb res 5|15/5|20:00|{{flagicon|CHN}} [[Đại học hàng không Bắc Kinh]]|2–3|'''{{flagicon|JPN}} [[Shikoku]]'''|23–25|25–22|25–20|17–25|9–15|99–107|}}
{{Vb res 5|16/5|16:00|'''{{flagicon|VIE}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]'''|3–0|{{flagicon|CHN}} [[Đại học hàng không Bắc Kinh]]|25–17|25–16|25–18|||75–51|}}
{{Vb res 5|16/5|18:00|{{flagicon|MYA}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia
|}
Dòng 216:
|- align=center
|8
| style="text-align:left;" |{{flagicon|MYA}}
|- align=center
|9
Dòng 222:
|- align=center
|10
| style="text-align:left;" |{{flagicon|PHI}}
|- align=center
|11
|