Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bít tất”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YufiYidoh (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
YufiYidoh (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
 
==Từ nguyên==
Từ "bít tất" bắt nguồn một từ [[tiếng Trung Quốc]] đọc theo [[âm Hán Việt]] là "tế tất", viết bằng [[chữ Hán]] là "蔽膝". Trong tiếng Trung Quốc "tế tất" 蔽膝, còn gọi là "tất" 韠, được dùng để chỉ một loại phục sức thời xưa mặc trước áo để che đầu gối. Trong tiếng Việt từ "bít tất" đã [[chuyển nghĩa]] thành nghĩa như hiện nay. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ "bít tất" cũng tương tự như sự chuyển nghĩa của ba từ gốc Hán khác là "khố", "quần" và "bàn". "Khố" 褲 trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là cái quần nhưng trong tiếng Việt "khố" lại có nghĩa là cái khố. "Quần" 裙 trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là cái váy, trong tiếng Việt "quần" có nghĩa là cái quần. "Bàn" 盤 trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là cái mâm, trong tiếng Việt "bàn" có nghĩa là cái bàn.<ref>http://www.bachkhoatrithuc.vn/encyclopedia/4324-4324-633765135762812500/Hoi-dap-Dong-Tay/Nguon-goc-cua-hai-tieng-bit-tat.htm, truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.</ref><ref>http://dict.revised.moe.edu.tw/cgi-bin/newDict/dict.sh?idx=dict.idx&cond=%BD%AA%BD%A5&pieceLen=50&fld=1&cat=&imgFont=1, 重編國語辭典修訂本, truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.</ref>
 
==Đa dạng==