Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Albania”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TXiKiBoT (thảo luận | đóng góp)
n update
Dòng 6:
Association = [[Hiệp hội bóng đá Albania]] |
Confederation = [[UEFA]] ([[châu Âu]]) |
Coach = {{Cờ|Hà LanCroatia}} [[ArieJosip HaanKuže]] |
Captain = [[Altin Lala]] |
Most caps = [[Foto Strakosha]] (''73'' lần) |
Top scorer = [[Alban Bushi]] (''14'' bàn) |
FIFA Rank = 8095 <small>(tháng 8 năm 2009)</small> |
1st ranking date = Tháng 8 1993 |
FIFA max = 62 |
Dòng 17:
FIFA min date = Tháng 8 1997|
 
Elo Rank = 9399 <small>(27 tháng 7 năm 2009)</small> |
Home Stadium = [[Qemal Stafa (sân vận động)|Qemal Stafa]] |
pattern_la1=_blackshoulders|pattern_b1=|pattern_ra1=_blackshoulders|