Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
Top scorer = [[Włodzimierz Lubański]] (48) |
Home Sân vận động = [[Sân vận động Silesia]] |
FIFA Rank = 2240 <small>(tháng 8 năm 2009)</small> |
FIFA max = 16 |
FIFA max date = tháng 9 2007|
Dòng 17:
FIFA min date = tháng 3 1998 |
 
Elo Rank = 3343 <small>(27 tháng 7 năm 2009)</small> |
Elo max = 1 |
Elo max date = tháng 10, 1975|