Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tân Bình, Ngọc Khê”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Meotrangden (thảo luận | đóng góp)
Trang mới: “{{dablink|Các nghĩa khác, xem Tân Bình (định hướng).}} {{Infobox Settlement |name = Tân Bình |official_name = 新平彝族傣族自治…”
 
Chobot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 134:
[[en:Xinping Yi and Dai Autonomous County]]
[[fr:Xian autonome yi et dai de Xinping]]
[[ko:신핑 이족 다이족 자치현]]
[[ja:新平イ族タイ族自治県]]
[[zh:新平彝族傣族自治县]]