Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2005”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 45:
| '''TT''' ||align=center| '''Đội''' || '''Trận''' || '''Thắng''' || '''Hòa''' || '''Thua''' || '''Hiệu số''' || '''Điểm'''||'''Khác'''
|- align=center bgcolor=#90EE90
| 1 || '''[[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tâm Long An|Gạch Đồng Tâm Long An]]''' || 22 || 12 || 6 || 4 || 43-25 || '''42'''||<small>Vòng bảng [[Giải bóng đá vô địch câu lạc bộ châu Á|AFC Champions League 2006]]</small>
|- align=center bgcolor=#ccffcc
| 2 || '''[[Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]]''' || 22 || 10 || 8 || 4 || 33-19 || '''38'''||<small>Vòng bảng [[Giải bóng đá vô địch câu lạc bộ châu Á|AFC Champions League 2006]]</small>
|- align=center
| 3 || '''[[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Bình Dương]]''' || 22 || 11 || 5 || 6 || 40-32 || '''38'''||
Dòng 67:
| 11 || '''[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|LG.HN.ACB]]''' || 22 || 5 || 9 || 8 || 18-27 || '''24'''||''Đá play-off''
|- align=center bgcolor=#FFAAAA
| 12 || '''[[Câu lạc bộ bóng đá Tập đoàn Cao su Đồng Tháp|Đồng Tháp]]''' || 22 || 3 || 6 || 13 || 18-40 || '''15'''||<small>Xuống hạng [[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam 2006|V-League 2 năm 2006]]</Small>
|}