Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thế vận hội Mùa đông 1984”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 16:
== Thành tích ==
=== Bảng huy chương ===
{| {{RankedMedalTable}}
{{TOCright}}
{| class="wikitable" border="1" cellpadding="1" cellspacing="0" style="text-align:right; background-color:#EFEFEF;"
|-
| 1||align="left" | {{flagIOCteam|FRGGDR|Mùa đông 1984}} || 29 || 19 || 16 || 424
! colspan=6 | Huy chương tại Thế vận hội Mùa đông 1984 [[Tập tin:Olympic flag.svg|40px]]
|-
| 10 2|| align="left" | {{flagIOCteam|ITAURS|Mùa đông 1984}} || 26 || 010 || 09 || 225
! TT !! Quốc gia
! bgcolor="gold" | [[Tập tin:Med 1.png|Vàng]]
! bgcolor="silver" | [[Tập tin:Med 2.png|Bạc]]
! bgcolor="CC9966" | [[Tập tin:Med 3.png|Đồng]]
! Tổng
|-
| 1 3|| align="left" | {{flagIOCteam|GDRUSA|Mùa đông 1984}} || 94 || 94 || 60 || 248
|-
| 2 4|| align="left" | {{flagIOCteam|URSFIN|Mùa đông 1984}} || 64 || 103 || 96 || 2513
|-
| 3 5|| align="left" | {{flagIOCteam|USASWE|Mùa đông 1984}} || 4 || 42 || 02 || 8
|-
| 4 6|| align="left" | {{flagIOCteam|FINNOR|Mùa đông 1984}} || 43 || 32 || 64 || 139
|-
| 5 7|| align="left" | {{flagIOCteam|SWESUI|Mùa đông 1984}} || 42 || 2 || 21 || 85
|-
| 6 rowspan=2|8|| align="left" | {{flagIOCteam|NORCAN|Mùa đông 1984}} || 32 || 21 || 41 || 94
|-
| 7 || align="left" | {{flagIOCteam|SUIFRG|Mùa đông 1984}} || 2 || 21 || 1 || 54
|-
| rowspan="2" | 8 || align="left" | {{flagIOCteam|CAN|Mùa đông 1984}} || 2 || 1 || 1 || 4
|-
| align="left" | {{flagIOCteam|FRG|Mùa đông 1984}} || 2 || 1 || 1 || 4
|-
| 10 || align="left" | {{flagIOCteam|ITA|Mùa đông 1984}} || 2 || 0 || 0 || 2
|-
| 11 || align="left" | {{flagIOCteam|GBR|Mùa đông 1984}} || 1 || 0 || 0 || 1
|-
| 12 || align="left" | {{flagIOCteam|TCH|Mùa đông 1984}} || 0 || 2 || 4 || 6
|-
| 13 || align="left" | {{flagIOCteam|FRA|Mùa đông 1984}} || 0 || 1 || 2 || 3
|-
| rowspan="2" | 14 || align="left" | {{flagIOCteam|JPN|Mùa đông 1984}} || 0 || 1 || 0 || 1
|-
| align="left" | {{flagIOCteam|YUG|Mùa đông 1984}}''' || '''0''' || '''1''' || '''0''' || '''1'''
|-
| 16 || align="left" | {{flagIOCteam|LIE|Mùa đông 1984}} || 0 || 0 || 2 || 2
|-
| 17 || align="left" | {{flagIOCteam|AUT|Mùa đông 1984}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
| || align="center" | '''Tổng cộng''' || '''39''' || '''39''' || '''39''' || '''117'''
|-
| rowspan="2" 10| 8 || align="left" | {{flagIOCteam|CANITA|Mùa đông 1984}} || 2 || 10 || 10 || 42
|-style="background:#ccccff"
| 11 14|| align="left" | {{flagIOCteam|GBRYUG|Mùa đông 1984}} || 10 || 01 || 0 || 1
|}