Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triều Tiên Thuần Tổ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 30:
}}
'''Triều Tiên Thuần Tổ''' ([[chữ Hán]]: 朝鮮純祖; [[Hangul]]: 조선 순조; [[18 tháng 6]], [[1790]] - [[13 tháng 11]], [[1834]]) là vị [[Quốc vương]] thứ 23 của [[nhà Triều Tiên]]. Ông cai trị từ năm [[1800]] - [[1834]], tổng cộng 34 năm.
Thời đại trị vì của ông xảy ra [[Lưỡng Châu đại loạn]] (兩西大亂), hay còn gọi là '''Hồng Cảnh Lai chi loạn'' (洪景來之亂), do một quân phiệt là [[Hồng Cảnh Lai]] (洪景來) khởi sự ở [[Pyeongan-dong, Anyang|Bình An đạo]] và [[Hwanghae|Hoàng Hải đạo]], diễn ra vào năm [[1811]]. Cuộc bạo loạn diễn ra trong nhiều tháng, cuối cùng bị dẹp yên nhưng để lại hậu quả kinh khủng cho tình hình [[kinh tế]] và [[chính trị]] của Triều Tiên, sau một thời gian dài suy thoái.
==Cuộc đời==
Hàng 41 ⟶ 43:
==Gia đình==
* Đích mẫu: [[Hiếu Ý Vương hậu]] Kim thị (孝懿王后金氏, 1753 - 1821), người ở Thanh Phong. Con gái của Thanh Nguyện phủ viện quân [[Kim Thời Mặc]] (金時默, 김시묵) với Đường Thành phủ phu nhân họ Hồng ở Nam Dương (唐城府夫人南陽洪氏). Khi còn nhỏ, Vương hậu nhận Thuần Tổ làm con của mình, nuôi dưỡng ông trong cung riêng. Khi Thuần Tổ lên ngôi, tôn đích mẫu làm [[Vương đại phi]] (王大妃) và phụng dưỡng hiếu thuận.
▲*Cha: [[Triều Tiên Chính tổ]]
* Thân mẫu: [[Hiển Mục Tuy tần]] Phác thị (顯穆綏嬪朴氏, 1770 - 1822), người ở Phan Nam. Con gái của Tặng Lĩnh Nghị chính [[Phác Chuẩn Nguyên]] (朴準源, 박준원) và Tặng Trinh Kính phu nhân Nguyên thị. Sơ phong là ''Tuy tần'' (綏嬪), sau khi Thuần Tổ đăng vị thì tôn làm '''Gia Thuận Cung''' (嘉順宮).
* Hậu cung:
# [[Thục nghi Phác thị]] (淑儀朴氏), người ở Mật Dương.
===
# [[Hiếu Minh Thế tử]] (孝明世子, 1809 -1830), sau được truy phong làm '''Dực Tông đại vương''' (翼宗大王), mẹ là [[Thuần Nguyên Vương hậu]]. Ông lấy [[Thần Trinh Vương hậu]] Triệu thị ở Phong Nhưỡng (神貞王后趙氏).
▲*[[Thuần Nguyên Vương hậu]] họ Kim ở An Đông (純元王后, ''Sunwon Wanghu Kimssi'', 1789 - 1857). Bà là con gái của Vĩnh An phủ viện quân Kim Tổ Thuần (永安府院君金祖淳), và Thanh Dương phủ phu nhân họ Thẩm ở Thanh Tùng (靑陽府夫人靑松沈氏)
# Đại quân (大君), mẹ là Thuần Nguyên Vương hậu. Sinh vào năm [[1820]] và chết trong năm đó.
# [[Triều Tiên Triết Tông]] Lý Biện (李昪), con trai của [[Toàn Khê Đại viện quân]] Lý Khoáng (李壙) và [[Long Thành phủ đại phu nhân]] Liêm thị ở Long Đàm (龍城府大夫人龍潭廉氏). Ông là hậu duệ của [[Trang Hiến Thế tử]] Lý Huyên, thông qua người con của Thế tử là [[Ân Ngạn quân]] (恩彦君).
▲* Minh Uẩn Công chúa (明溫公主, 1810 - 1832), con gái đầu của Thuần Nguyên Vương hậu họ Kim. Hạ giá lấy Đông Ninh úy Kim Hiền Căn
▲* Vĩnh Uẩn Ông chúa (永溫翁主, 1817 - 1829), con gái duy nhất của Thục nghi họ Phác.
▲* Phúc Uẩn Công chúa (福溫公主, 1818 - 1832), con gái thứ 2 của Thuần Nguyên Vương hậu họ Kim. Hạ giá lấy Xương Ninh úy Kim Bỉnh Trù
== Thụy hiệu ==
Hàng 67 ⟶ 68:
{{tham khảo}}
* [[Triều Tiên vương triều thực lục]] - [朝鮮王朝實錄]
* [https://zh.wikipedia.org/wiki/%E6%9C%9D%E9%AE%AE%E7%B4%94%E7%A5%96 Thuần Tổ đại vương truyện]
{{thời gian sống|1790|1834}}
{{Vua nhà Triều Tiên}}
|