Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Vô địch U-21 Quốc gia 2010”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 70:
| '''Đội 1''' || '''Tỉ số''' || '''Đội 2'''
|- align=center bgcolor=#D0E7FF
| rowspan=2|[[7 tháng 10]], [[2010]] || 15h30 || rowspan=2|[[Sân vận động Pleiku]] ||U21 BecamexHoàng BìnhAnh DươngGia Lai||21-0||U21 KhatocoĐồng Tâm KhánhLong HòaAn
|- align=center bgcolor=#D0E7FF
| 17h30 ||U21 T&TMegastar Nam NộiĐịnh||1-12||U21 Thành Phố HồSQC ChíBình MinhĐịnh
|- align=center bgcolor=#F5FAFF
| rowspan=2|[[8 tháng 10]], [[2010]] || 15h30 || rowspan=2|[[Sân vận động Pleiku]]||U21 HoàngSông AnhLam GiaNghệ LaiAn
||10-21||U21 ThanĐồng QuảngNai NinhBerjaya
|- align=center bgcolor=#F5FAFF
| 17h00 ||U21 SHB Đà Nẵng
||21-02||U21 TiềnAn Giang
|- align=center bgcolor=#D0E7FF
| rowspan=2|[[9 tháng 10]], [[2010]] || 15h30 || rowspan=2|[[Sân vận động Pleiku]]||U21 KhatocoĐồng KhánhTâm HòaLong An||0-31||U21 T&TMegastar Nam NộiĐịnh
|- align=center bgcolor=#D0E7FF
| 17h30 ||U21 ThànhSQC PhốBình Hồ Chí MinhĐịnh||1-2||U21 BecamexHoàng BìnhAnh Gia DươngLai
|- align=center bgcolor=#F5FAFF
| rowspan=2|[[10 tháng 9]], [[2010]] || 15h30 || rowspan=2|[[Sân vận động Pleiku]]||U21 TiềnAn Giang
||1-03||U21 HoàngSông AnhLam GiaNghệ LaiAn
|- align=center bgcolor=#F5FAFF
| 17h00 ||U21 ThanĐồng QuảngNai NinhBerjaya
||12-12||U21 SHB Đà Nẵng
|- align=center bgcolor=#D0E7FF
| rowspan=2|[[11 tháng 10]], [[2010]] || 15h30 || rowspan="2" |[[Sân vận động Pleiku]]||U21 ThànhMegastar PhốNam Hồ Chí MinhĐịnh||1-0-1||U21 KhatocoĐồng Tâm KhánhLong HòaAn
|- align="center" bgcolor="#D0E7FF"
| 17h30 ||U21 BecamexHoàng BìnhAnh DươngGia Lai||12-70||U21 T&TMegastar Nam NộiĐịnh
|- align=center bgcolor=#F5FAFF
| rowspan=2|[[12 tháng 10]], [[2010]] || rowspan=2|15h30 || rowspan="2" |[[Sân vận động Pleiku]]||U21 ThanĐồng QuảngNai NinhBerjaya
||1-0||U21 TiềnAn Giang
|- align="center" bgcolor="#F5FAFF"
|U21 SHB Đà Nẵng
||01-31||U21 HoàngSông AnhLam GiaNghệ LaiAn
|}
;Bảng xếp hạng bảng A
Dòng 105:
| '''Thư tự''' || '''Đội''' || '''Trận''' || '''Thắng''' || '''Hòa''' || '''Thua''' || '''Hiệu số''' || '''Điểm'''
|- align=center bgcolor=ccffcc
| 1 ||U21 T&THoàng Anh NộiGia Lai||3||23||10|| 0 ||11-25/1||79
|- align=center bgcolor=ccffcc
| 2 ||U21 BecamexSQC Bình DươngĐịnh||3||2||0||1||5-81/3||6
|- align=center
| 3 ||U21 KhatocoMegastar KhánhNam HòaĐịnh||3||1||0||2||1-52/4||3
|- align=center
| 4 ||U21 ThànhĐồng PhốTâm HồLong Chí MinhAn||3||0||10||23||2-40/3||10
|}
;Bảng xếp hạng bảng B:
Dòng 118:
| '''Thư tự''' || '''Đội''' || '''Trận''' || '''Thắng''' || '''Hòa''' || '''Thua''' || '''Hiệu số''' || '''Điểm'''
|- align=center bgcolor=ccffcc
| 1 ||U21 ThanĐồng QuảngNai NinhBerjaya
||3||2|| 1 || 0 ||4-2||7
|- align=center bgcolor=ccffcc
| 2 ||U21 SHBSông ĐàLam NẵngNghệ An
||3||12||10||1||4-3-4||46
|- align=center
| 3 ||U21 TiềnAn Giang||3||1||10||12||14-34||43
|- align=center
| 4 ||U21 HoàngSHB AnhĐà Gia LaiNẵng
||3||0||12||21||4-35
||12
|}