Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sadio Mané”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 104:
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|2014–15||rowspan=12|[[Southampton F.C.|Southampton]]||rowspan=12|[[Premier League]]||2930||10||0||0||2||0||colspan="2"|-||3132||10
|-
|2015–16||9||3||0||0||1||2||3||1||13||6
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!2939!!1013!!0!!0!!23!!02!!03!!01!!3145!!1016
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!112124!!3946!!8!!9!!34!!02!!1619!!56!!139155!!5763
|}
 
===Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia===
{| class="wikitable" style="font-size:100%;"