Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ki Sung-yueng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, Executed time: 00:00:30.2520202
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
| years3 = 2012–
| clubs3 = [[Swansea City A.F.C.|Swansea City]]
| caps3 = 6973
| goals3 = 8
| years4 = 2013–2014
Dòng 45:
| nationalyears4 = 2008–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc|Hàn Quốc]]
| nationalcaps4 = 7880
| nationalgoals4 = 68
| medaltemplates =
{{MedalOlympic}}
{{MedalBronze|[[Thế vận hội Mùa hè 2012|Luân Đôn 2012]]|[[Bóng đá nam tại Thế vận hội Mùa hè 2012|Đội tuyển Olympic]]}}
{{MedalCompetition | [[Asian Cup]]}}
| club-update = 18:00, 4 tháng 10, 2015 (UTC)
{{MedalSilver | [[Asian Cup 2015|Úc 2015]] | [[Asian Cup 2015|Đội tuyển]]}}
| nationalteam-update = 13 tháng 10, 2015
| club-update = 17:00, 7 tháng 11, 2015 (UTC)
| nationalteam-update = 17 tháng 11, 2015
}}
 
Hàng 129 ⟶ 131:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
: ''Tính đến ngày 11 tháng 5 năm 2015''
{{updated|11 tháng 5, 2015}}<ref>{{cite web |url=http://www.fitbastats.com/celtic/player.php?playerid=2958 |publisher=FitbaStats |accessdate=10 February 2015 |title=Sung-Yueng, Ki}}</ref><ref name="sway">{{cite web |url=http://www.soccerway.com/players/sung-yeung-ki/26915/ |title=Sung Yong Ki |publisher=Soccerway |accessdate=10 February 2015}}</ref>
{| class="wikitable"
 
! rowspan="2" |Câu lạc bộ
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
! rowspan="2" |Mùa giải
! colspan="2" |League
! colspan="2" |Cup
! colspan="2" |League Cup
! colspan="2" |Continental
! colspan="2" |Tổng
|-
!rowspan="2"|Câu lạc bộ
!Số trận
!rowspan="2"|Mùa giải
!Bàn
!colspan="2"|Giải đấu
!Số trận
!colspan="2"|Cúp quốc gia
!Bàn
!colspan="2"|Cúp liên đoàn
!Số trận
!colspan="2"|Châu lục
!Bàn
!colspan="2"|Tổng cộng
!Số trận
!Bàn
!Số trận
!Bàn
|-
!Số lần ra sân
| rowspan="6" |FC Seoul
!Số bàn thắng
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
|-
| rowspan="6"|[[FC Seoul]]
|2006
|0
|0
|0
|0
|0
|0
| colspan="2" |–
|0
|0
|-
|[[K-League 2006|2006]]|||0||0||0||0||0||0||colspan="2"|–||0||0
|2007
|16
|0
|3
|0
|6
|0
| colspan="2" |–
|25
|0
|-
|[[K-League 2007|2007]]|||16||0||3||0||6||0||colspan="2"|–||25||0
|2008
|21
|4
|1
|0
|6
|0
| colspan="2" |–
|28
|4
|-
|[[K-League 2008|2008]]||21||4||1||0||6||0||colspan="2"|–||28||4
|2009
|27
|3
|1
|0
|4
|1
|8
|1
|40
|5
|-
|[[K-League 2009|2009]]||27||3||1||0||4||1||8||1||40||5
!Tổng
!64
!7
!5
!0
!16
!1
!8
!1
!93
!9
|-
!Tổng cộng!!64!!7!!5!!0!!16!!1!!8!!1!!93!!9
| rowspan="5" |Celtic
|-
| rowspan="5"|[[Celtic F.C.|Celtic]]
|-
|2009–10
||10||0||0|||0||0||0||0||0||10||0
|10
|0
|0
|0
|0
|0
|0
|0
|10
|0
|-
|2010–11
||26||3||4||1||3||0||2||0||35||4
|26
|3
|4
|1
|3
|0
|2
|0
|35
|4
|-
|2011–12
||30||6||2||0||3||0||7||1||42||7
|30
|6
|2
|0
|3
|0
|7
|1
|42
|7
|-
!Tổng cộng!!66!!9!!6!!1!!6!!0!!9!!1!!87!!11
!Tổng
!66
!9
!6
!1
!6
!0
!9
!1
!87
!11
|-
| rowspan="6"|[[Swansea City A.F.C.|Swansea City]]
|-
|[[Premier League 2012–13|2012–13]]
||29||0||2||0||7||0||colspan="2"|—||38||0
|29
|0
|2
|0
|7
|0
| colspan="2" |—
|38
|0
|-
|[[Premier League 2013–14|2013–14]]
||1||0||0||0||0||0||2||0||3||0
|1
|0
|0
|0
|0
|0
|2
|0
|3
|0
|-
|[[Premier League 2014–15|2014–15]]
||33||8||0||0||1||0||colspan="2"|—||34||8
|33
|8
|0
|0
|1
|0
| colspan="2" |—
|34
|8
|-
|[[Premier League 2015–16|2015–16]]
||9||0||0||0||2||0||colspan="2"|—||9||0
|7
|0
|0
|0
|2
|0
| colspan="2" |—
|9
|0
|-
!Tổng cộng!!72!!8!!2!!0!!10!!0!!2!!0!!86!!8
!Tổng
!70
!8
!2
!0
!10
!0
!2
!0
!84
!8
|-
| rowspan="3"|[[Sunderland A.F.C.|Sunderland  ]](mượn)
|-
|[[Premier League 2013–14|2013–14]]
||27||3||1||0||6||1||colspan="2"|—||34||4
|27
|3
|1
|0
|6
|1
| colspan="2" |—
|34
|4
|-
!Tổng cộng!!27!!3!!1!!0!!6!!1!!colspan="2"|—!!34!!4
!Tổng
!27
!3
!1
!0
!6
!1
! colspan="2" |—
!34
!4
|-
! colspan="2" |Tổng cộng sự nghiệp
!229||27||14||1||36||2||19||2||298||32
!227
!27
!14
!1
!36
!2
!19
!2
!296
!32
|}
 
=== Bàn thắng quốc tế ===
 
: ''Kết quả tính đối chiếu theo danh sách bàn thắng của Hàn Quốc đầu tiên''
:''Results list South Korea's goal tally first.''<ref name="sway" />
{| class="wikitable"
! # !! Ngày !! Địa điểm !! Đối thủ !! Bàn thắng !! Kết quả !! Giải đấu
!#
!Thời gian
!Địa điểm
!Đối thủ
!Điểm (kết quả lúc đó)
!Kết quả (cuối cùng)
!Cuộc thi
|-
|1.
|10/09/2008
|Shanghai
|North Korea
|'''1'''–1
|1–1
|Vòng loại 2010 FIFA World Cup
|-
| 1. || 10 tháng 9, 2008 || [[Thượng Hải]], [[Trung Quốc]] || {{fb|PRK}} || '''1'''–1 || 1–1 || [[Vòng loại World Cup 2010]]
|2.
|11/10/2008
|Suwon
|Uzbekistan
|'''1'''–0
|3–0
|Trận giao hữu
|-
| 2. || 11 tháng 10, 2008 || [[Suwon]], [[Hàn Quốc]] || {{fb|UZB}} || '''1'''–0 || 3–0 || Giao hữu
|3.
|6/06/2009
|Dubai
|United Arab Emirates
|'''2'''–0
|2–0
|Vòng loại 2010 FIFA World Cup
|-
| 3. || 6 tháng 6, 2009 || [[Dubai]], [[UAE]] || {{fb|UAE}} || '''2'''–0 || 2–0 || Vòng loại World Cup 2010
|4.
|14/10/2009
|Seoul
|Senegal
|'''1'''–0
|2–0
|Trận giao hữu
|-
| 4. || 14 tháng 10, 2009 || [[Seoul]], Hàn Quốc || {{fb|SEN}} || '''1'''–0 || 2–0 || Giao hữu
|5.
|-
|25/01/2011
| 5. || 25 tháng 11, 2011 || [[Doha]], [[Qatar]] || {{fb|JPN}} || '''1'''–0 || 2–2 ([[Hiệp phụ (bóng đá)|h.p.]], 0–3p) || [[Asian Cup 2011]]
|Doha
|-
|Japan
| 6. || 13 tháng 10, 2015 || Seoul, Hàn Quốc || {{fb|JAM}} || '''2'''–0 || 3–0 || Giao hữu
|'''1'''–0
|2–2 (a.e.t., 0–3p)
|2011 AFC Asian Cup
|-
| 7. || rowspan="2"| 17 tháng 11, 2015 || rowspan="2"| [[Viêng Chăn]], [[Lào]] || rowspan="2"|{{fb|LAO}} || '''1'''–0 || rowspan="2"| 5–0 || rowspan="2"| [[Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018|Vòng loại World Cup 2018]]
|6.
|-
|13/10/2015
| 8. || '''2'''–0
|Seoul
|Jamaica
|'''2'''–0
|3–0
|Trận giao hữu
|}