Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Darren Fletcher”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: fix ngay thang using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
| countryofbirth = [[Scotland]]
| height = {{height|m=1.83}}
| currentclub = [[
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới|Tiền vệ trung tâm]]
| clubnumber = 24
| youthyears1 = 1995–2002 |youthclubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| years1 = 2001–2015 |clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps1 = 217 |goals1 = 16
| years2 = 2015– |clubs2 = [[West Bromwich Albion F.C.|West Bromwich Albion]] |caps2 = 27 |goals2 = 1<!-- LEAGUE ONLY -->
| nationalyears1 = 2002 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Scotland|U-20 Scotland]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2002–2003 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Scotland|U-21 Scotland]] |nationalcaps2 = 4 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2003 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland B|Scotland B]] |nationalcaps3 = 1 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2003– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland|Scotland]] |nationalcaps4 =
|
|
}}
"Darren Barr Fletcher" (sinh ngày [[1 tháng 2|01 tháng 02]] năm [[1984]]) là một cầu thủ bóng đá người [[Scotland]] hiện tại đang thi đấu cho câu lạc bộ [[West Bromwich Albion]] tại [[Premier League|Giải bóng đá Ngoại Hạng Anh]] và đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland.
Dòng 38:
! # !! Thời gian !! Địa điểm !! Đối thủ !! Bàn thắng !! Kết quả !! Giải đấu
|-
|1. || [[11 tháng 10]], [[2003]] || [[Hampden Park]], [[Glasgow]], [[Scotland]] || {{fb|LTU}} || '''1'''–0 ||
|-
|2. || [[30 tháng 5
|-
|3. || [[12 tháng 10]], [[2005]] || [[Arena Petrol]], [[Celje]], [[Slovenia]] || {{fb|SVN}} || '''1'''–0 ||
|-
|4. || [[2 tháng 9
|-
|5. || [[3 tháng 9]], [[2011]] || Hampden Park, Glasgow, Scotland || {{fb|CZE}} || '''2'''–1 || 2–2 || [[Vòng loại Euro 2012]]
|}
Hàng 62 ⟶ 64:
!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="
|2002–03
|0||0||0||0||0||0||2||0||0||0||2||0
|-
|2003–04
|22||0||5||0||2||0||6||0||0||0||35||0
|-
|2004–05
|18||3||3||0||3||0||5||0||1||0||30||3
|-
|2005–06
|27||1||3||0||4||0||7||0||0||0||41||1
|-
|2006–07
|24||3||6||0||1||0||9||0||0||0||40||3
|-
|2007–08
|16||0||1||2||0||0||6||0||1||0||24||2
|-
|2008–09
|26||3||3||0||1||0||8||0||4||1||42||4
|-
|2009–10
|30||4||0||0||3||0||7||1||1||0||41||5
|-
|2010–11
|22||2||2||0||1||0||6||1||1||0||32||3
|-
|2011–12
!colspan="2"|Tổng sự nghiệp▼
|8||1||0||0||0||0||2||1||0||0||10||2
!185!!16!!23!!2!!15!!0!!56!!2!!8!!1!!287!!21▼
|-
|2012–13
|3||1||0||0||2||0||5||0||0|0||10||1
|-
|2013–14
|12||0||1||0||3||0||2||0||0||0||18||0
|-
|2014–15
|11||0||1||0||0||0||0||0||0|0||12||0
|-
!Tổng cộng
|-
|rowspan="2"|[[West Bromwich Albion F.C.|West Bromwich Albion]]
|2014–15
|15||1||0|0||0|0||0|0||0|0||15||1
|-
|2015–16
|9||0||0||0||1||0||0|0||0|0||10||0
|-
▲!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!247!!19!!25!!2!!20!!0!!66!!3!!8!!1!!367!!25
|}
''Số liệu thống kê chính xác tới ngày
===Quốc tế===
Hàng 114 ⟶ 138:
|2010||7||0
|-
|2011||5||1
!tổng cộng||53||4▼
|-
|2012||3||0
|-
|2013||0||0
|-
|2014||4||0
|-
|2015||5||0
|-
|}
<ref>{{
==Cuộc sống gia đình==
|