Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Claudio Pizarro”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 30:
| clubs8 = [[FC Bayern München]] |caps8 =50 |goals8 = 16
| years9 = 2015–
| clubs9 = [[SV Werder Bremen]] |caps9 =
| nationalyears1 = 1999–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|Peru]]
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 = 20
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày
'''Claudio Miguel Pizarro Bosio''' (sinh ngày 3 tháng 10 năm 1978 ở [[Callao]], [[Peru]]) là một tiền đạo người [[Peru]]. Pizarro hiện đang đầu quân cho [[SV Werder Bremen|Werder Bremen]] ở [[Giải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]. Anh cũng chơi cho [[đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|đội tuyển Peru]] và có 81 lần ra sân.
Dòng 113:
== Thống kê ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|8 tháng 11, 2015}}
{| class="wikitable" Style="text-align: center;font-size:80%"
|-
!rowspan="2"|
!
!colspan="
!colspan="2"|
!colspan="2"|
!colspan="2"| Châu lục{{ref|a|3}}
!colspan="2"| Khác{{ref|a|4}}
!colspan="2"| Tổng cộng
|-
! Giải đấu
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
|-
| rowspan="3"| [[Deportivo Wanka|Deportivo Pesquero]]
| [[Giải vô địch bóng đá Peru 1996|1996]]
| rowspan="2"| [[Giải vô địch bóng đá Peru|Primera División]]
| 16
| 3
| <!-- Cup appearances -->
| <!-- Cup goals -->
| rowspan="6" colspan="2"| —
| <!-- Continental appearances -->
| <!-- Continental goals -->
| <!-- Other appearances -->
| <!-- Other goals -->
| <!-- Total appearances -->
| <!-- Total goals -->
|-
| [[Giải vô địch bóng đá Peru 1997|1997]]
| 25
| 8
| <!-- Cup appearances -->
| <!-- Cup goals -->
| <!-- Continental appearances -->
| <!-- Continental goals -->
| <!-- Other appearances -->
| <!-- Other goals -->
| <!-- Total appearances -->
| <!-- Total goals -->
|-
!colspan="2"| Tổng cộng
! 41
! 11
!
!
!
!
!
!
!
! —
|-
| rowspan="3"| [[Alianza Lima]]
| [[Giải vô địch bóng đá Peru 1998|1998]]
| rowspan="2"| Primera División
| 22
| 7
| <!-- Cup appearances -->
| <!-- Cup goals -->
| 7
| 0
| <!-- Other appearances -->
| <!-- Other goals -->
| '''29'''
| '''7'''
|-
| [[Giải vô địch bóng đá Peru 1999|1999]]
| 22
| 18
| <!-- Cup appearances -->
| <!-- Cup goals -->
| <!-- Continental appearances -->
| <!-- Continental goals -->
| <!-- Other appearances -->
| <!-- Other goals -->
| <!-- Total appearances -->
| <!-- Total goals -->
|-
!colspan="2"| Tổng cộng
! 44
! 25
!
!
!
!
!
!
!
! —
|-
| rowspan="3"| [[SV Werder Bremen|Werder Bremen]]
| 1999–00
| rowspan="2"| [[Bundesliga]]
| 25
| 10
| 5
| 2
| 0
| 0
| 9
| 3
| rowspan="2" colspan="2"| —
| '''39'''
| '''15'''
|-
| 2000–01
| 31
| 19
| 1
| 0
| colspan="2"| —
| 5
| 4
| '''37'''
| '''23'''
|-
!colspan="2"| Tổng cộng
! 56
! 29
! 6
! 2
! 0
! 0
! 14
! 7
! colspan="2"| —
! 76
! 38
|-
| rowspan="7"| [[FC Bayern Munich|Bayern Munich]]
| 2001–02
| rowspan="6"| Bundesliga
| 30
| 15
| 4
| 0
| 0
| 0
| 14
| 4
| 2
| 0
| '''50'''
| '''19'''
|-
| 2002–03
| 31
| 15
| 6
| 2
| 1
| 0
| 7
| 2
| rowspan="5" colspan="2"| —
| '''45'''
| '''19'''
|-
| 2003–04
| 31
| 11
| 4
| 1
| 1
| 0
| 7
| 0
| '''43'''
| '''12'''
|-
| 2004–05
| 23
| 11
| 5
| 6
| 0
| 0
| 7
| 4
| '''35'''
| '''21'''
|-
| 2005–06
| 26
| 11
| 5
| 5
| 1
| 0
| 6
| 1
| '''38'''
| '''17'''
|-
| 2006–07
| 33
| 8
| 2
| 0
| 0
| 0
| 10
| 4
| '''45'''
| '''12'''
|-
!colspan="2"| Tổng cộng
! 174
! 71
! 26
! 14
! 3
! 0
!
!
! 2
! 0
! 256
! 100
|-
| [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| 2007–08
| [[Premier League]]
| 21
| 2
| 4
| 0
| 4
| 0
| 2
| 0
| 1
| 0
| '''32'''
| '''2'''
|-
| rowspan="5"| Werder Bremen
| 2008–09
| rowspan="4"| Bundesliga
| 26
| 17
| 5
| 4
| rowspan="10" colspan="2"| —
| 15
| 7
| rowspan="6" colspan="2"| —
| '''46'''
| '''28'''
|-
| 2009–10
| 26
| 16
| 4
| 1
| 10
| 11
| '''40'''
| '''28'''
|-
| 2010–11
| 22
| 9
| 2
| 2
| 5
| 3
| '''29'''
| '''14'''
|-
| 2011–12
| 29
| 18
| 0
| 0
|
| '''29'''
| '''18'''
|-
!colspan="2"| Tổng cộng
! 103
! 60
! 11
! 7
! 30
! 21
! 144
!
|-
| rowspan="
| 2012–13
| rowspan="3"| Bundesliga
| 20
| 6
| 2
| 3
| 6
| 4
| '''28'''
| '''13'''
|-
| 2013–14
| 17
| 10
| 2
| 1
| 5
| 0
| 2
| 0
| '''26'''
| '''11'''
|-
| 2014–15
| 13
| 0
| 2
| 1
| 2
| 0
|
| '''17'''
| '''1'''
|-
!colspan="2"| Tổng cộng
! 50
! 16
! 6
! 5
! 13
! 4
!
!
! 71
! 25
|-
| Werder Bremen
| 2015–16
| Bundesliga
| 9
| 1
| 1
| 0
| colspan="4"| —
| '''10'''
| '''1'''
|-
! colspan="3"| Tổng cộng sự nghiệp
! 497
! 215
! 53
! 28
! 7
! 0
! 117
! 47
! 5
! 0
! 679
! 290
|}
*1.{{note|a}}Bao gồm [[Copa Perú|Peruvian FA Cup]], [[DFB-Pokal|German FA Cup]], và [[FA Cup|English FA Cup]].
*2.{{note|a}}Bao gồm [[DFB-Ligapokal|German League Cup]] và [[Football League Cup|English League Cup]].
*3.{{note|a}}Bao gồm [[Copa Libertadores]], [[UEFA Champions League]], [[UEFA Europa League|UEFA Cup/Europa League]],
*4.{{note|a}}Bao gồm [[FIFA Club World Cup]], [[UEFA Super Cup]], [[FA Community Shield]], và [[DFL-Supercup|German Super Cup]].
===Đội tuyển quốc gia===
|