Khác biệt giữa các bản “Nemanja Matić”
không có tóm lược sửa đổi
n (→Đội tuyển quốc gia: AlphamaEditor, Executed time: 00:00:24.3320794) |
|||
| years6 = 2014–
| clubs6 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| caps6 =
| goals6 = 2
| nationalyears1 = 2008–2010
| nationalcaps2 = 26
| nationalgoals2 = 1
| pcupdate =
| ntupdate = 13 tháng 11, 2015
}}
== Thống kê sự nghiệp thi đấu ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 21 tháng 11, 2015}}
{| class="wikitable" align=center style="font-size:90%; text-align: center;"
|-
!
!
!
!
!
!colspan="2"|[[Liên đoàn bóng đá châu Âu|Châu Âu]]
!width=80 colspan="2"|Tổng cộng▼
!colspan="2"|Khác
|-
!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng
|-
|rowspan="
|[[Giải bóng đá hạng hai Serbia và Montenegro 2005–06|2005–06]]
|
|-
!Tổng cộng
!16!!0!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!16!!0
|-
|rowspan="5"|{{flagicon|Slovakia}} |[[MFK Košice]]
|[[Giải vô địch bóng đá Slovakia 2006–07|2006–07]]
|14||1||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||14||1
|-
|[[Giải vô địch bóng đá Slovakia 2007–08|2007–08]]
|26||1||0||0||
|-
|[[Giải vô địch bóng đá Slovakia 2008–09|2008–09]]
|29||2||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||29||2
|-
|[[Giải vô địch bóng đá Slovakia 2009–10|2009–10]]
|1||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||1||0
|-
!Tổng cộng
!70!!4!!0!!0!!
|-
|rowspan="2"|{{flagicon|England}} [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|2||0||1||0||0||0||0||0||colspan="2"|—||3||0
|-
!Tổng cộng
!2!!0!!1!!0!!0!!0!!0!!0!!colspan="2"|—!!3!!0
|-
|rowspan="2"|{{flagicon|Netherlands}} [[Vitesse]] (mượn)
|[[
|27||2||2||0||
|-
!Tổng cộng
!27!!2!!2!!0!!
|-
|rowspan="4"|{{flagicon|Portugal}} [[S.L. Benfica|Benfica]]
|2011–12||16||1||2||0||2||0||10||0||
|-
|2012–13
|26||3||6||1||1||0||13||1||
|-
|2013–14
|14||2||2||0||0||0||6||1||colspan="2"|—||22||3
|-
!Tổng cộng
!56!!6!!10!!1!!3!!0!!29!!2!!
|-
|rowspan="4"|{{flagicon|England}} [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|
|17||0||2||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||19||0
|-
|
|36||1||0||0||5||0||6||2||colspan="2"|—||47||3
|-
|2015–16
|
|-
!Tổng cộng
!
|-
!colspan=2|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
=== Đội tuyển quốc gia ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
|