Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Claudio Pizarro”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 30:
| clubs8 = [[FC Bayern München]] |caps8 =50 |goals8 = 16
| years9 = 2015–
| clubs9 = [[SV Werder Bremen]] |caps9 =
| nationalyears1 = 1999–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|Peru]]
| nationalcaps1 = 82
| nationalgoals1 = 20
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 13 tháng 10 năm 2015 }}
Dòng 113:
== Thống kê ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|
{| class="wikitable" Style="text-align: center;font-size:80%"
Dòng 466:
| 2015–16
| Bundesliga
|
| 1
| 1
| 0
| colspan="4"| —
| '''
| '''1'''
|-
! colspan="3"| Tổng cộng sự nghiệp
!
! 215
! 53
Dòng 485:
! 5
! 0
!
! 290
|}
|