Khác biệt giữa các bản “Từ Đức Soái”
không có tóm lược sửa đổi
(clean up, replaced: → , → (33) using AWB) |
|||
| height = {{height|m=1.78}}
| position = [[Midfielder]]
| currentclub = [[
| clubnumber = 7
| youthyears1 = 2004–2005
| caps5 = 17
| goals5 = 2
| years6 =
| clubs6 = [[Kitchee SC|Kitchee]]
| caps6 =
| goals6 =
|
| clubs7 = [[Eastern Sports Club|Eastern]]
| totalgoals = 14▼
| caps7 = 0
| club-update = ngày 5 tháng 4 năm 2013▼
| goals7 = 0
| totalcaps = 124
| nationalyears1 = 2005–2006
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 Trung Quốc|U-19 Trung Quốc]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hồng Kông|Hồng Kông]]
| nationalcaps2 = 12
| nationalgoals2 =
| nationalyears3 = 2009–2010
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hồng Kông|U-23 Hồng Kông]]
| nationalcaps3 = 8
| nationalgoals3 = 1
| nationalteam-update = ngày
| medaltemplates = {{MedalCountry|Hong Kong}}
{{MedalSport | [[
{{MedalGold | [[
}}{{Chinese|s=徐德帅|t=徐德帥|p=Xú Déshuài|j=ceoi<sup>4</sup> dak<sup>1</sup> seoi<sup>3</sup>}}
|