Khác biệt giữa các bản “Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA”
Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA (sửa đổi)
Phiên bản lúc 13:23, ngày 24 tháng 11 năm 2015
, 5 năm trước→Đội bóng của năm
n (AlphamaEditor, Executed time: 00:00:15.6690000) |
|||
|align="center"|1999||{{fb|BRA}}||{{fb|CZE}}||{{fb|FRA}}
|-
|align="center"|2000||{{fb|
|-
|align="center"|2001||{{fb|
|-
|align="center"|2002||{{fb|BRA}}||{{fb|FRA}}||{{fb|ESP}}
|-
|align="center"|2012||{{fb|ESP}}||{{fb|GER}}||{{fb|ARG}}
|-
|align="center"|2013||{{fb|ESP}}||{{fb|GER}}||{{fb|ARG}}
|-
|align="center"|2014||{{fb|GER}}||{{fb|ARG}}||{{fb|COL}}
|}
|