Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robert Lewandowski”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 115:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|724 tháng 11, 2015.}}<ref>{{chú thích web | url=http://espnfc.com/player/_/id/125824/robert-lewandowski?cc=4716 | title=Robert Lewandowski| publisher=ESPN FC | accessdate = ngày 8 tháng 2 năm 2013}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 189:
|-
|[[Bundesliga 2015–16|2015–16]]
|12||14||2||1||45||45||1||0||1920||1920
|-
!colspan="2"| Tổng cộng !! 43 !! 31 !! 7 !! 3 !! 1617 !! 1011 !! 2 !! 0 !! 6869 !! 4445
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!291!!173!!35!!16!!68!!3435!!6!!2!!400401!!225226
|}
<div id="notes gs1"/><sup>1</sup><small> Siêu cúp Ba Lan, Siêu cúp Đức.</small>