Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcel Schäfer”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (52), → (32) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years2 = 2007–
| clubs2 = [[VfL Wolfsburg]]
| caps2 = 223232<!--LEAGUE APPS & GOALS ONLY -->
| goals2 = 12<!--LEAGUE APPS & GOALS ONLY -->
| nationalyears1 = 2005–2008 | nationalteam1 = [[Germany national football B team|Germany B]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
Dòng 29:
| nationalcaps2 = 8
| nationalgoals2 = 0
| pcupdate = ngày 1917 tháng 210 năm 2015
| ntupdate = ngày 21 tháng 9 năm 2014
}}
Dòng 36:
 
==Sự nghiệp quốc tế==
Anh chơi trận đấu đầu tiên cho [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|đội tuyển Đức]] vào ngày 19 tháng 11 năm 2008 trong 1 trận giao hữu với [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|đội tuyển Anh]]<ref>[http://www.transfermarkt.de/de/news/31432/schaefer-unser-ziel-ist-nicht-die-meisterschaft.html Schäfer: „Unser Ziel ist nicht die Meisterschaft"]</ref>. Sau [[World Cup 2010]], Marcel Schäfer tuyên bố giã từ đội tuyển quốc gia sau 2 năm gắn bó.
 
== Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ ==
 
{| class="wikitable" Style="text-align: center;font-size:100%"
|-
!colspan="3"| Câu lạc bộ
!colspan="2"| Bundesliga
!colspan="2"| DFB-Pokal
!colspan="2"| Châu Âu
!colspan="2"| Tổng cộng
|-
! Câu lạc bộ
! Bundesliga
! Mùa giải
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
! Trận
! Bàn
|-
!colspan="3"| Đức
!colspan="2"| [[Bundesliga]]
!colspan="2"| [[DFB-Pokal]]
!colspan="2"| [[UEFA|Châu Âu]]
!colspan="2"| Tổng cộng
|-
| rowspan="2"| [[TSV 1860 München|1860 München]]
| [[Bundesliga]]
| [[Bundesliga 2003–04|2003–04]]
| 1
| 0
| 0
| 0
| rowspan="5" colspan="2"| —
| '''1'''
| '''0'''
|-
| [[2. Bundesliga]]
| [[2. Bundesliga 2004–05|2004–05]]
| 27
| 2
| 1
| 0
| '''28'''
| '''2'''
|-
| 1860 München II
| [[Regionalliga Süd]]
| [[Regionalliga 2004–05|2004–05]]
| 7
| 3
| colspan="2"| —
| '''7'''
| '''3'''
|-
| rowspan="2"| 1860 München
| rowspan="2"| 2. Bundesliga
| [[2. Bundesliga 2005–06|2005–06]]
| 32
| 1
| 3
| 0
| '''35'''
| '''1'''
|-
| [[2. Bundesliga 2006–07|2006–07]]
| 31
| 0
| 1
| 0
| '''32'''
| '''0'''
|-
!colspan="3"| Tổng cộng 1860 München
! 91
! 3
! 5
! 0
! 0
! 0
! 96
! 3
|-
!colspan="3"| Tổng cộng 1860 München II
! 7
! 3
! colspan="4"| —
! 7
! 3
|-
| rowspan="7"| [[VfL Wolfsburg]]
| rowspan="7"| Bundesliga
| 2007–08
| 29
| 6
| 3
| 0
| colspan="2"| —
| '''32'''
| '''6'''
|-
| 2008–09
| 34
| 0
| 4
| 1
| 8
| 0
| '''46'''
| '''1'''
|-
| 2009–10
| 32
| 0
| 2
| 0
| 12
| 0
| '''46'''
| '''0'''
|-
| 2010–11
| 34
| 0
| 2
| 1
| rowspan="5" colspan="2"| —
| '''36'''
| '''1'''
|-
| 2011–12
| 34
| 5
| 1
| 0
| '''35'''
| '''5'''
|-
| 2012–13
| 31
| 0
| 4
| 0
| '''35'''
| '''0'''
|-
| 2013–14
| 21
| 1
| 4
| 1
| '''25'''
| '''2'''
|-
| VfL Wolfsburg II
| [[Regionalliga Nord]]
| [[Regionalliga 2013–14|2013–14]]
| 2
| 1
| colspan="2"| —
| '''2'''
| '''1'''
|-
| VfL Wolfsburg
| Bundesliga
| 2014–15
| 9
| 0
| 1
| 0
| 5
| 0
| '''15'''
| '''0'''
|-
!colspan="3"| Tổng cộng VfL Wolfsburg
! 223
! 12
! 21
! 3
! 25
! 0
! 268
! 15
|-
!colspan="3"| Tổng cộng VfL Wolfsburg II
! 2
! 1
! colspan="4"| —
! 2
! 1
|-
!colspan="3"| Tổng cộng sự nghiệp
! 323
! 19
! 26
! 3
! 25
! 0
! 373
! 22
|-
!colspan="12"| Cập nhật lần cuối: 27 tháng 2, 2015
|}
 
==Danh hiệu==