Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gaël Kakuta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chú thích: AlphamaEditor, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:29.0007918
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ chạy cánh]]
| currentclub = [[Sevilla F.C.|Sevilla]]
| clubnumber = -12
| youthyears1 = 1998–1999 |youthclubs1 = US Lille-Moulins
| youthyears2 = 1999–2007 |youthclubs2 = [[RC Lens|Lens]]
Dòng 21:
| years6 = 2014 | clubs6 = → [[S.S. Lazio|Lazio]] (mượn) | caps6 = 1 | goals6 = 0
| years7 = 2014–2015 | clubs7 = → [[Rayo Vallecano]] (mượn) | caps7 = 34 | goals7 = 5
| years8 = 2015– | clubs8 = [[Sevilla FC|Sevilla]] | caps8 = 01 | goals8 = 0
| nationalyears1 = 2006–2007
| nationalteam1 = U16 [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
Dòng 35:
| nationalyears6 = 2011– |nationalteam6 = U21 [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalcaps6 = 5 | nationalgoals6 = 0
| pcupdate = 20:59, ngày 1911 tháng 15 năm 2013 (UTC)2015
| ntupdate = 19:52, ngày 812 tháng 11 năm 2012 (UTC)
}}