Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sadio Mané”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
{{updated|252 tháng 412, 2015}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 106:
|2014–15||rowspan=2|[[Southampton F.C.|Southampton]]||rowspan=2|[[Premier League]]||30||10||0||0||2||0||colspan="2"|-||32||10
|-
|2015–16||1314||3||0||0||12||23||3||1||1719||67
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!4344!!13!!0!!0!!34!!23!!3!!1!!4951!!1617
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!128129!!46!!8!!9!!45!!23!!19!!6!!159161!!6364
|}