Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sadio Mané”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 50:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 106:
|2014–15||rowspan=2|[[Southampton F.C.|Southampton]]||rowspan=2|[[Premier League]]||30||10||0||0||2||0||colspan="2"|-||32||10
|-
|2015–16||
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|