Khác biệt giữa các bản “Quận Huntingdon, Pennsylvania”
không có tóm lược sửa đổi
n (→Tham khảo: AlphamaEditor, Executed time: 00:00:16.1840000) |
|||
{{Infobox U.S. County|native-name=Huntingdon County
'''Quận Huntingdon''' là một [[quận của Hoa Kỳ|quận]] trong [[tiểu bang Hoa Kỳ|tiểu bang]] [[Pennsylvania]], [[Hoa Kỳ]]. Quận lỵ đóng ở [[, Pennsylvania]]{{GR|6}}. Theo điều tra dân số năm 2000 của [[Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ|Cục điều tra dân số Hoa Kỳ]], quận có [[dân số]] người.{{GR|2}}▼
| county = Quận Huntingdon
| state = Pennsylvania
| ex image=Jacks Mountain as viewed from Shirleysburg, Pennsylvania.jpg
| ex image size = 250px
| ex image cap=Jacks Mountain viewed from Shirleysburg
| seal = Huntingdon County PA seal.jpg
| founded = September 20, 1787
| seat wl = Huntingdon
| largest city wl = Huntingdon
| city type = borough
| area_total_sq_mi = 889
| area_land_sq_mi = 875
| area_water_sq_mi = 15
| area percentage = 1.6%
| census yr = 2010
| pop = 45,913
| density_sq_mi = 52
| web = huntingdoncounty.net
| time zone = Eastern
| district = 5th
| district2 = 9th
| district3 = 10th
}}
▲'''Quận Huntingdon''' là một [[quận của Hoa Kỳ|quận]] trong [[tiểu bang Hoa Kỳ|tiểu bang]] [[Pennsylvania]], [[Hoa Kỳ]]. Quận lỵ đóng ở [[Huntingdon, Pennsylvania|Huntingdon]]<ref name="GR6">{{
Quận được lập ngày 20/9/1787 từ một phần [[quận Bedford, Pennsylvania|quận Bedford]].
==Địa lý==
Theo [[Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ|Cục điều tra dân số Hoa Kỳ]], quận có diện tích 2302 [[kilômét vuông]], trong đó có 39 km2 là diện tích mặt nước.
===Các quận giáp ranh===
==Thông tin nhân khẩu==
|