Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chăn nuôi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 26:
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[Bò banteng]]'''<br />
[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|[[Gia súc]]
|[[Bò banteng]]
Dòng 50:
|[[Tập tin:Chameau de bactriane.JPG|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[Mèo]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn thịt]]
| vật nuôi
|[[Mèo hoang]] Châuchâu Phi
| style="text-align:center" |7500 TCN <ref>''[http://news.nationalgeographic.com/news/2004/04/0408_040408_oldestpetcat.html]'', domestication of the cat on Cyprus, National Geographic.</ref><ref>{{chú thích web | title = Oldest Known Pet Cat? 9500-Year-Old Burial Found on Cyprus | url = http://news.nationalgeographic.com/news/2004/04/0408_040408_oldestpetcat.html | accessdate = ngày 6 tháng 3 năm 2007 |date = ngày 8 tháng 4 năm 2004 | publisher = National Geographic News}}</ref><ref>{{chú thích báo |first=Hazel |last=Muir
|title=Ancient remains could be oldest pet cat |url=http://www.newscientist.com/article/dn4867.html |publisher=[[New Scientist]] |date = ngày 8 tháng 4 năm 2004 |accessdate = ngày 23 tháng 11 năm 2007}}</ref><ref>{{chú thích báo |first=Marsha|last=Walton |title=Ancient burial looks like human and pet cat |url=http://edition.cnn.com/2004/TECH/science/04/08/cats.cyprus/index.html |publisher=CNN |date= ngày 9 tháng 4 năm 2004|accessdate = ngày 23 tháng 11 năm 2007}}</ref>
|[[Cận Đông]]
| [[thú cưng]], kết bạn, thịt
|[[Tập tin:Neighbours Siamese.jpg|130px]]
|-
Dòng 75:
|[[Tập tin:Silz cerf22.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[Chó]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn thịt]]
|vật nuôi
|[[Sói xám|Chó sói]]
| style="text-align:center" | 12000 TCN
|
Dòng 83:
|[[Tập tin:Pembroke Welsh Corgi 600.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Lừa]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Gia súc
|[[Lừa hoang Châuchâu Phi]]
| style="text-align:center" |4000 TCN
|[[Ai Cập]]
Dòng 91:
|[[Tập tin:Donkey 1 arp 750px.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Bò tót nhà]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|[[GaurBò tót]]
| style="text-align:center" |Unknown
|[[Đông Nam Á]]
Dòng 99:
|[[Tập tin:Bandipur 2.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Dê nhà]]'''<br />[[lớp Thú|độngĐộng vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|[[Dê rừnghoang dã]]
| style="text-align:center" |8000 BC
|[[Tây Nam Á]]
Dòng 107:
|[[Tập tin:Capra, Crete 4.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[ChiChuột Lợn|Lợnlang nhà]] Guine'''<br />[[lớp Thú|độngĐộng vật có vú]], [[động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|''[[Cavia tschudii]]''
| style="text-align:center" |5000 BC
|[[Nam Mỹ]]
|[[Meatthịt]]
|[[Tập tin:Caviaklein.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Ngựa]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|''[[Ngựa hoang]]''
| style="text-align:center" |4000 BC
|[[Đồng cỏ]] châu Âu
|[[Cưỡi]], [[sức kéo]], [[sữa]], [[thịt]], [[Chởchuyên chở hàng]]
|[[Tập tin:Nokota Horses cropped.jpg|130px]]
|-
Dòng 128:
| style="text-align:center" |3500 BC
|[[Andes]]
|[[thịt]], [[lông]]
|[[Working animal|light mount]], [[Working animal|pack animal]], [[Working animal|draught]], [[thịt]], [[lông]]
|[[Tập tin:Pack llamas posing near Muir Trail.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[La (động vật)|Con laLa]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[ĐọngĐộng vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|Lai giữa [[lừa]] và [[ngựa]]
Dòng 139:
|[[Tập tin:09.Moriles Mula.JPG|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Chi Lợn|Lợn]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn tạp]]
|Thuần hóa
|[[Lợn rừng]]
Dòng 147:
|[[Tập tin:Sow with piglet.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Thỏ nhà]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|đế [[Thỏ hoang]]
| style="text-align:center" |khoảng 400-900[[Công Nguyên|SCN]]
|[[Pháp]]
Dòng 155:
|[[Tập tin:Miniature Lop - Side View.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Tuần lộc]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Bán thuần hóa
|[[Tuần lộc]]
Dòng 163:
|[[Tập tin:Caribou using antlers.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Cừu nhà|Cừu]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Gia súc
|vật nuôi
|[[Cừu hoang]]
|cừu rừng châu Á
| style="text-align:center" |khoảng 11000-9000 TCN
|[[Đông Nam Á]]
Dòng 171:
|[[Tập tin:Pair of Icelandic Sheep.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[Trâu|Trâu nước]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|[[Trâu|Trâu nước]] hoang dã]] [[Châu Á]], (Arni)
| style="text-align:center" |4000 [[Công Nguyên|TCN]]
|[[Nam Á]]
Dòng 179:
|[[Tập tin:BUFFALO159.JPG|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[ Tây Tạng]]'''<br />[[Lớp Thú|Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Gia súc
|[[Bò Tây Tạng]]
| style="text-align:center" |2500 [[Công Nguyên|TCN]]
|[[Tây Tạng]], [[Nepal]]
|[[Thịt]], [[Sữasữa]], [[lông]], [[Cưỡicưỡi]], [[Thồthồ hàng]], [[kéo cày]]
|[[Tập tin:Bos grunniens - Syracuse Zoo.jpg|130px]]
|-