Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Zlatan Ibrahimović”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Số bàn thắng tại PSG
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 44:
| caps6 = 29
| caps7 = 32
| caps8 = 101102
| goals6 = 14
| goals7 = 28
Dòng 60:
| nationalcaps3 = 111
| nationalgoals3 = 62
| pcupdate = 284 tháng 1112 năm 2015
| ntupdate = 17 tháng 11 năm 2015
}}
Dòng 129:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|288 tháng 1112, 2015}}<ref name="Zlatan ESPN FC"/><ref>{{chú thích báo|url=http://soccernet.espn.go.com/players/stats?id=11001&cc=5739|title= 'Pichichi' y centenario|publisher=ESPN Soccernet|accessdate=ngày 20 tháng 4 năm 2010 }}</ref>
{| class="wikitable" style="font-size:90%; text-align: center"
|-
Dòng 234:
|-
|[[Ligue 1 2015–16|2015–16]]
|1011||1012||1||0||45||12||0||0||1517||1114
|-
!Tổng cộng
!101102!!8587!!11!!12!!2627!!1617!!3!!4!!143145!!117120
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!463464!!274276!!33!!24!!120121!!4748!!15!!6!!633635!!351354
|}
 
=== Đội tuyển quốc gia ===
{{updated|1217 tháng 1011, 2015}}<ref>{{NFT player|pid=6367|Zlatan Ibrahimović}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-