Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mateo Kovačić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years1 = 2010–2013 | clubs1 = [[GNK Dinamo Zagreb|Dinamo Zagreb]] | caps1 = 43 | goals1 = 7
| years2 = 2013–2015 | clubs2 = [[Inter Milan|Internazionale]] | caps2 = 80 | goals2 = 5
| years3 = 2015– | clubs3 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps3 = 910 | goals3 = 01
| nationalyears1 = 2008
| nationalteam1 = Croatia U14 | nationalcaps1 = 2 | nationalgoals1 = 1
Dòng 28:
| nationalyears6 = 2013–
| nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia|Croatia]] | nationalcaps6 = 24 | nationalgoals6 = 1
| pcupdate = 16:5557, 295 tháng 1112, 2015 (UTC)
| ntupdate = 14 tháng 10, 2015
}}
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 28 tháng 11 năm 2015.}}<ref>{{chú thích web|title=Mateo Kovacic|url=http://www.whoscored.com/Players/93894/Show/Mateo-Kovacic|publisher=WhoScored.com|accessdate=ngày 4 tháng 11 năm 2015}}</ref><ref>{{Soccerway|mateo-kovai/156567/}}</ref><ref>{{chú thích web | url = http://www.inter.it/en/squadra/G0918| title = Mateo Kovačić| publisher = inter.it | accessdate = ngày 4 tháng 11 năm 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 79:
|-
| align="center" |[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|2015–16||910||0||1||0||45||01||1416||01
|-
! colspan="2" |Tổng cộng sự nghiệp
!132133!!12!!16!!1!!3637!!45!!184186!!1718
|}