Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Than chì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: el:Γραφίτης
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin khoáng vật
| Têntên = Than chì
| Thểthể loại = [[Khoáng vật]] tự sinh
| Độđộ rộng hộp =
| Màumàu nền hộp =
| Hìnhhình = GraphiteUSGOV.jpg
| kích thước hình =
| Tiêutiêu đề hình = Mẫu than chì
| Côngcông thức = [[Cacbon|C]]
| phân tử gam =
| màu sắc = Xám thép tới đen
| Dạngdạng thường = Trụ sáu mặt, khối đặc sít
| Hệhệ tinh thể = [[Hệ tinh thể sáu phương|Sáu phươngl]] (6/m 2/m 2/m)
| Songsong tinh =
| Cátcát khai = Hoàn toàn theo một hướng
| Mặtvết gãyvỡ = Dễ tách lớp, gồ ghề khi vỡ không theo cát khai
| Mohsmohs = 1–2
| Ánhánh = kim loai, đất
| Khúckhúc xạ = mờ
| Thuộcthuộc tính quang =
| Khúckhúc xạ kép =
| Đađa sắc = Không
| Màumàu vếr vạch = đen
| Tỷtỷ trọng =
| Mậtmật độ = 2.09–2.23 g/cm³
| Điệnđiện trở suất = 1 ôm/in
| Tínhtính nóng chảy =
| Chẩnchẩn đoán =
| Độđộ hòa tan = [[Ni]] nóng chảy
| Tínhtính trong mờ =
| Kháckhác =
}}