Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robert Lewandowski”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 30:
| years4 = 2014–
| clubs4 = [[FC Bayern München|Bayern München]]
| caps4 =
| goals4 = 31
| nationalyears1 = 2008
Dòng 40:
| nationalcaps2 = 73
| nationalgoals2 = 34
| pcupdate =
| ntupdate = 22:43, 13 tháng 11, 2015 (UTC)
| medaltemplates =
Dòng 115:
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 189:
|-
|[[Bundesliga 2015–16|2015–16]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
<div id="notes gs1"/><sup>1</sup><small> Siêu cúp Ba Lan, Siêu cúp Đức.</small>
|