Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh tế Đức”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
|organs = [[EU]], [[WTO]] (qua thành viên EU) và [[OECD]]
|gdp rank = 4th (danh nghĩa) / 5th (PPP)
|gdp =
$3.698,
|growth = {{increase}} 1.
|per capita = $
$
|sectors = Nông nghiệp: 0.9%, Kỹ nghệ: 29.1%, Dịch vụ: 70% (2012 est.)
|inflation = 0.5% (tháng 11, 2014)<ref>{{chú thích báo|url=http://www.bbc.com/news/business-30228417|title=German unemployment rate falls to a record low|publisher=[[BBC News]]|date=27 tháng 11 2014|accessdate=28 tháng 11 2014}}</ref>
|poverty = 10.2%
|gini = 28.
|labor =
|edbr = 20th<ref name=" World Bank and International Financial Corporation ">{{chú thích web|url= http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies/germany/|title= Doing Business in Germany 2013|publisher=[[World Bank]]|accessdate=ngày 22 tháng 10 năm 2012}}</ref>
|occupations = Nông nghiệp (2,4%), Kỹ nghệ (29,7%), Dịch vụ (67,8%) (2005)
|unemployment = 4,
|average gross salary = €2.977 / $4.076, mỗi tháng (2013)
|average net salary = €1.889 / $2.600, mỗi tháng (2013)
|