Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mozambique”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 101:
== Đơn vị hành chính ==
{{chính|Tỉnh Mozambique|Huyện Mozambique|Posto Mozambique}}
{{main|Phân cấp hành chính Mozambique}}
Mozambique được chia thành 10 tỉnh (''provincias'') và 1 thành phố thủ đô (''cidade capital'') ngang cấp tỉnh. Các tỉnh lại được chia ra thành 129 huyện (''distrito''). Các huyện được chia thành 405 "Postos Administrativos" (điểm hành chính) và chia tiếp thành các localidade (thôn làng), cấp địa lý thấp nhất. Từ năm 1998, 33 "Municípios" (đô thị) đã được lập ở Mozambique.
{| border="0"
Hàng 119 ⟶ 120:
 
== Địa lý ==
{{main|Địa lý Mozambique}}
Mozambique ở [[nam Phi (khu vực)|khu vực Nam Phi]], Bắc giáp [[Tanzania]]; Tây giáp [[Malawi]],[[Zambia]], [[Zimbabwe]], [[Cộng hòa Nam Phi|Nam Phi]], [[Swaziland]]; Đông giáp [[Ấn Độ Dương]]. Lãnh thổ quốc gia gồm vùng đồng bằng rộng lớn ven biển (45% diện tích lãnh thổ) trải dài trên 2.000 km từ Bắc đến Nam. Vùng núi (đỉnh Namuli, 2.419 m) và cao nguyên trải rộng ở phía tây Bắc rồi thoải dần về phía nam.
 
== Chính trị ==
{{main|Chính trị Mozambique}}
Mozambique theo chế độ [[cộng hòa]], [[hệ thống đa đảng|đa đảng]].
Các đảng phái: Đảng cầm quyền hiện nay là Đảng FRELIMO. Ngoài ra, còn có các đảng RENAMO, Đảng Dân chủ Mozambique (PDM), Đảng Liên minh dân chủ Mozambique (CODEMO), Đại hội Độc lập Mozambique (COINMO).
Hàng 129 ⟶ 132:
 
== Đối ngoại ==
{{main|Quan hệ đối ngoại của Mozambique}}
Mozambique là thành viên tích cực của [[Liên minh châu Phi]] (AU), là một lực lượng nòng cốt trong [[Phong trào không liên kết]] (KLK), [[Cộng đồng các nước nói tiếng Bồ Đào Nha]] ([[PALOP]]), [[Khối Thịnh vượng chung Anh|Khối thịnh vượng chung Anh]] (Commonwealth), là thành viên [[Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi]] (SADC).
 
Hàng 136 ⟶ 140:
 
== Kinh tế ==
{{main|Kinh tế Mozambique}}
[[Nông nghiệp]] chiếm khoảng 80% lực lượng lao động và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế: người bản xứ trồng các loại cây lương thực ([[lúa mì]], [[lúa|lúa gạo]], [[ngô]], [[sắn]], [[lạc]]); còn trên các vùng canh tác lớn, người [[châu Âu]] trồng các loại cây phục vụ ngành xuất khẩu ([[bông vải]], [[đào lộn hột|điều]], [[mía]], cây có sợi, [[chè]] và cơm [[dừa]] khô). Ngành đánh bắt cá biển cũng giữ vai trò đáng kể: [[tôm]] là mặt hàng chiếm 1/3 tổng sản phẩm xuất khẩu quốc gia. Ngoài ra, hai mặt hàng xuất khẩu quan trọng khác là hạt điều và [[đường]]. [[Công nghiệp]] còn trong tình trạng phôi thai. Nguồn tài nguyên khoáng sản ([[mica]], [[sắt]], [[ngọc|đá quý]]) và năng lượng ([[thủy điện]], [[than đá]], [[khí thiên nhiên|khí đốt]]) tương đối dồi dào, nhưng chưa được chú trọng khai thác.
 
Hàng 174 ⟶ 179:
 
== Dân số ==
{{main|Nhân khẩu tại Mozambique}}
Dân số Mozambique hiện khoảng 24.905.585 người. Với thành phần dân tộc đa dạng: người bản xứ gốc Phi chiếm 99.66% (bao gồm [[người Makhuwa]], [[Tsonga]], [[Lomwe]], [[Sena]], và các dân tộc khác),người [[châu Âu]] 0.06%, lai 0.2%, người Ấn Độ 0.08%.
 
== Giáo dục ==
{{main|Giáo dục Mozambique}}
Nền giáo dục của Mozambique còn gặp nhiều khó khăn do tình hình đất nước bất ổn; đói nghèo; tình trạng thiếu trường lớp, giáo viên... Đầu thập kỉ 1990, khoảng 67% dân số vẫn còn mù chữ. Mozambique có một trường Đại học chính là Eduardo Mondlane ở thủ đô Maputo.
 
== Tôn giáo ==
{{main|Tôn giáo tại Mozambique}}
 
Điều tra dân số năm 2007 cho thấy rằng các [[Kitô hữu]] chiếm 56,1% dân số và người Hồi giáo chiếm 17,9% dân số. Có 7,3% là các tín ngưỡng khác, chủ yếu là vạn vật hữu linh, và 18,7% không có niềm tin tôn giáo.<ref>{{chú thích web | url = http://www.cia.gov/redirects/ciaredirect.html | tiêu đề = CIA Site Redirect — Central Intelligence Agency | author = | ngày = | ngày truy cập = 27 tháng 9 năm 2015 | nơi xuất bản = | ngôn ngữ = }}</ref>