Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gabon”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, sửa liên kết chưa định dạng, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:46.8346830
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 70:
 
== Lịch sử ==
{{main|Lịch sử Gabon}}
[[Dân tộc Babiga]] ([[Pygmités]]) được xem là những người đầu tiên định cư ở vùng đất mà ngày nay thuộc Gabon vào khoảng năm 7.000 [[Công Nguyên|TCN]] trở về sau. Sau đó, các nhóm sắc tộc sử dụng [[tiếng Bantu]] từ Nam và [[Đông Phi]] đến cư ngụ.
 
Hàng 87 ⟶ 88:
 
== Chính trị ==
{{main|Chính trị Gabon}}
Gabon theo chính thể [[cộng hòa]] [[tổng thống]].
 
Hàng 98 ⟶ 100:
 
== Quan hệ ngoại giao ==
{{main|Quan hệ ngoại giao của Gabon}}
Gabon thực hiện chính sách đối ngoại đa dạng, ưu tiên quan hệ mọi mặt với [[Pháp]], tranh thủ vốn, đầu tư, viện trợ kỹ thuật của các nước có tiềm năng ([[Hoa Kỳ|Mỹ]], [[Tây Âu]], [[Nhật Bản|Nhật]], [[Trung Quốc]], [[Hàn Quốc]], [[Brasil]]...). Gabon hoạt động tích cực trong Tổ chức Thống nhất châu Phi, nhằm duy trì tình đoàn kết [[châu Phi]], giải quyết các vấn đề khu vực, đấu tranh cho nền độc lập [[kinh tế]] của châu lục, thúc đẩy hợp tác Nam-Nam, vì sự nghiệp công nghiệp hoá của châu Phi. Gabon là thành viên cộng đồng các nước có sử dụng [[tiếng Pháp]].
 
Hàng 121 ⟶ 124:
 
== Địa lý ==
{{main|Địa lý Gabon}}
Quốc gia ở [[Tây Phi]], bên bờ [[Đại Tây Dương]], Bắc giáp [[Guinea Xích Đạo]] và [[Cameroon]], Đông và Nam giáp [[Cộng hòa Congo]]. Lãnh thổ gồm vùng đồng bằng ven biển, phần nội địa là các vùng bán bình nguyên và các dãy núi đá ([[núi Cristal]], [[núi Chaillu]]) bao quanh vùng lưu vực [[sông Ogooué]].
 
== Kinh tế ==
{{main|Kinh tế Gabon}}
Gabon là quốc gia có [[Tổng sản phẩm nội địa#GDP bình quân đầu người|GDP đầu người]] cao gấp 4 lần so với các nước [[châu Phi]] trong vùng cận [[Sa mạc Sahara|Sahara]]. Tuy nhiên, phần lớn dân cư vẫn còn nghèo đói do bất bình đẳng trong mức thu nhập. Ngoài việc khai thác [[rừng]], nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng, [[dầu mỏ]], [[khí thiên nhiên|khí đốt]], [[mangan|măng gan]], [[urani]]um là các sản phẩm xuất khẩu chính. Ngành dầu mỏ hiện nay chiếm 50% [[Tổng sản phẩm nội địa|GDP]]. Gabon vẫn phải tiếp tục đương đầu với sự dao động giá cá của một số mặt hàng xuất khẩu: [[dầu mỏ]], [[gỗ]], [[mangan]], [[urani]]um.
 
Hàng 141 ⟶ 146:
 
== Giáo dục ==
{{main|Giáo dục Gabon}}
[[Giáo dục]] là một trong những ưu tiên hàng đầu của [[Chính phủ]]. Giáo dục bắt buộc đối với trẻ em trong 10 năm và miễn phí từ bậc [[tiểu học]] đến sau [[đại học]] (chi phí giáo dục - đào tạo được trích từ nguồn thu nhập [[dầu mỏ]]). Hệ thống giáo dục của Gabon có quan hệ chặt chẽ với hệ thống giáo dục của Pháp. Giáo viên được đào tạo tại [[Pháp]]. Chương trình tiểu học gồm 6 năm, trung học 7 năm.
 
== Dân số ==
{{main|Nhân khẩu Gabon}}
Gabon có dân số ước tính khoảng 1.545.255 người. Các yếu tố lịch sử và môi trường đã làm cho dân số của Gabon giảm từ năm 1900 và năm 1940. Đây cũng là quốc gia có mật độ dân số thấp nhất ở châu Phi, và [[Chỉ số phát triển con người]] cao nhất ở khu vực [[Châu Phi hạ Sahara]].<ref name="state.gov">http://www.state.gov/r/pa/ei/bgn/2826.htm</ref>
 
Hàng 153 ⟶ 160:
 
== Văn hóa ==
{{main|Văn hóa Gabon}}
 
== Xem khác ==