Khác biệt giữa bản sửa đổi của “TRAX”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (8), → (51), {{sơ khai}} → {{sơ khai ca sĩ Hàn Quốc}} using AWB
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
== Đĩa đơn ==
=== Tiếng Triều Tiên ===
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #1 - Paradox
| Cover = trax-paradox.jpg
Dòng 46:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# Paradox
# On the Road
Dòng 52:
}}
 
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #2 - Scorpio
| Cover = TheTraxScorpioKorean.png
Dòng 61:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# [[Scorpio (The TRAX)|Scorpio]]
# [[Tears (X Japan song)|Tears]]
Dòng 71:
 
=== Tiếng Nhật ===
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #1 - Scorpio
| Cover = Traxscorpiojapan.gif
Dòng 80:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# [[Scorpio (The TRAX)|Scorpio]]
# [[Tears (bài hát X Japan)|Tears]] (bìa đĩa X-Japan)
Dòng 87:
}}
 
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #2 - Rhapsody
| Cover = Trax-rhapsody.jpg
Dòng 96:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# Rhapsody
# Vampire
}}
 
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #3 - Blaze Away
| Cover = Trax-blazeaway.jpg
Dòng 110:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# Blaze Away
# End of the World
Dòng 116:
}}
 
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #4 - Resolution
| Cover = trax-resolution.jpg
Dòng 125:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# Resolution
# Criminal Scream
}}
 
{{Danh sách đĩa nhạc
{{Infobox Discography
| Name = Single #5 - Find The Way
| Cover = The_TRAX_-_Single_5_J_-_Find_The_Way.jpg
Dòng 139:
| Sales =
| Certification =
| Tracks = <brnowiki/>
# Find the Way
# Cold Rain