Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| fourth_other = <!--{{fbu|23|}}-->
| matches =2
| goals ={{#expr:<!--Bảng A-->2 + 4 <!--Bảng B-->+ 1 <!--Bảng C-->+ 2 <!--Bảng D-->}}
| attendance ={{#expr:<!--Bảng A-->1133 + 6340 <!--Bảng B-->+ 1531 <!--Bảng C-->+ 545 <!--Bảng D-->}}
| top_scorer = {{flagicon|QAT}} [[Abdelkarim Hassan]] (2 bàn)
| player =
Dòng 25:
| prevseason = [[Giải vô địch bóng đá U-22 châu Á 2013|2013]]
| nextseason = [[Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018|''2018'']]
| updated = ngày 1213 tháng 1 năm 2016
}}
 
Dòng 313:
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Grand Hamad]], [[Doha]]
|attendance = 1,531
|referee = Alireza Faghani ({{nfa|IRN}})
}}
Dòng 419:
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Suheim Bin Hamad]], [[Doha]]
|attendance = 545
|referee = Sato Ryuji ({{nfa|JPN}})
}}