Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Carli Lloyd”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 3:
| image = Carli Lloyd on the ball.jpg
| image_size = 240px
| caption = Lloyd
| fullname = Carli Anne Lloyd
| birth_date = {{Birth date and age|1982|7|16}}
| birth_place = [[Delran Township, New Jersey]],
| height = {{height|ft=5|in=8}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
Dòng 13:
| youthclubs1 = [[Rutgers Scarlet Knights]]
| youthyears1 = 2001–04
| clubs1 = [[W-League#
| years1 = 1999
| caps1 =
Dòng 49:
| caps9 = 12 <!-- LEAGUE APPEARANCES & GOALS ONLY-->
| goals9 = 4
| nationalteam1 = [[
| nationalyears1 =
| nationalcaps1 =
|