Khác biệt giữa các bản “Gaël Kakuta”
không có tóm lược sửa đổi
| nationalyears5 = 2010–2011 |nationalteam5 = U20 [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalcaps5 = 11 | nationalgoals5 = 0
| nationalyears6 =
| nationalcaps6 =
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 12 tháng 11 năm 2012
}}
|